Đọc nhanh: 数数 (số số). Ý nghĩa là: đếm; đếm số, tính; tính toán, liệt kê; đưa ra; kể ra. Ví dụ : - 我在数数这些苹果。 Tôi đang đếm những quả táo này.. - 孩子们在数数星星。 "Những đứa trẻ đang đếm sao.. - 我们需要数数票数。 Chúng ta cần đếm số phiếu.
Ý nghĩa của 数数 khi là Động từ
✪ đếm; đếm số
一个一个地数着
- 我 在 数数 这些 苹果
- Tôi đang đếm những quả táo này.
- 孩子 们 在 数 数星星
- "Những đứa trẻ đang đếm sao.
- 我们 需要 数数 票数
- Chúng ta cần đếm số phiếu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tính; tính toán
计算数量
- 数数 这里 有 几个 苹果
- Tính xem ở đây có mấy quả táo.
- 我 需要 数数 这些 账单
- Tôi cần tính các hóa đơn này.
- 她 在 数数 每天 的 开支
- Cô ấy đang tính toán chi phí hàng ngày.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ liệt kê; đưa ra; kể ra
表示反复提及、列举
- 我来 数数 所有 的 选项
- Tôi sẽ liệt kê tất cả các lựa chọn.
- 他 数数 了 每个 步骤
- Anh ấy liệt kê từng bước.
- 她 数数 了 所有 的 优点
- Cô ấy liệt kê tất cả các ưu điểm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 数数
✪ Chủ ngữ + 数数 + Tân ngữ + 动作
- 她 数数 了 每个 步骤
- Cô ấy liệt kê từng bước.
- 我们 数数 了 会议 的 议题
- Chúng tôi liệt kê các chủ đề của cuộc họp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数数
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 我 忘 了 那个 数码
- Tôi quên mất chữ số đó.
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 他 在 这里 工作 了 数年
- Anh ấy đã làm việc ở đây mấy năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm数›