Đọc nhanh: 数字时钟 (số tự thì chung). Ý nghĩa là: đồng hồ kỹ thuật số. Ví dụ : - 装在茶几上的数字时钟里 Nó nằm trong một chiếc đồng hồ kỹ thuật số ở bàn cuối.
Ý nghĩa của 数字时钟 khi là Danh từ
✪ đồng hồ kỹ thuật số
digital clock
- 装在 茶几 上 的 数字 时钟 里
- Nó nằm trong một chiếc đồng hồ kỹ thuật số ở bàn cuối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字时钟
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 写毛笔字 时要 顿笔
- Khi viết chữ bằng bút lông, cần nhấn bút.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 小时候 , 我 对 鸡蛋 情有独钟 , 煮 鸡蛋 炒鸡蛋 炖 鸡蛋 , 我 都 百吃 不厌
- Khi tôi còn nhỏ, tôi đặc biệt yêu thích trứng, trứng luộc, trứng rán, trứng hầm, tôi không bao giờ chán khi ăn trứng
- 字数 不拘
- số chữ không hạn chế
- 这 一栏 的 数字 还 没有 核对
- Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
- 他 写下 了 一列 数字
- Anh ấy viết xuống một dãy số.
- 吵架 时 , 不要 咬字眼儿
- Khi cãi nhau, không nên bắt bẻ từng chữ.
- 他 走时 留 了 一个 字条 儿
- Khi anh ấy đi có để lại một mảnh giấy ghi chú.
- 他 从 黑板 上 抹 去 了 那个 数字
- Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 这个 数字 是 万万
- Con số này là hàng trăm triệu.
- 倒数 计时
- đếm ngược thời gian
- 他 喜欢 拐 这个 数字
- Anh ấy thích số bảy này.
- 拐 是 个 特别 的 数字
- Số bảy là một số đặc biệt.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 在 数字化 时代 发行 一本 杂志
- Một tạp chí mới trong thời đại kỹ thuật số?
- 装在 茶几 上 的 数字 时钟 里
- Nó nằm trong một chiếc đồng hồ kỹ thuật số ở bàn cuối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数字时钟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数字时钟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
数›
时›
钟›