Đọc nhanh: 收款卡号 (thu khoản ca hiệu). Ý nghĩa là: số thẻ người nhận tiền.
Ý nghĩa của 收款卡号 khi là Động từ
✪ số thẻ người nhận tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收款卡号
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 我 忘记 了 银行卡 的 卡号
- Tôi quên số thẻ ngân hàng rồi.
- 请 刷卡 付款
- Vui lòng quẹt thẻ để thanh toán.
- 收到 款子 , 写个 字儿 给 他
- Khi nhận tiền thì viết cho anh ấy chứng từ.
- 公司 已 收取 货款
- Công ty đã thu tiền hàng.
- 收回 贷款
- thu nợ.
- 付款 后 请 保留 收据
- Sau khi thanh toán, hãy giữ hóa đơn.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 刚 收到 的 款子 已经 上 帐 了
- khoản tiền vừa thu đã vào sổ rồi.
- 这里 是 刘明 的 表格 , 他 的 学号 是 20080615 , 请 查收 !
- Đây là bảng biểu mẫu của Lưu Minh, mã số sinh viên của anh ấy là 20080615, vui lòng kiểm tra!
- 接收 无线电 信号
- bắt tín hiệu vô tuyến.
- 高学历 并 不 与 高 收入 划等号
- Học thức cao không có nghĩa là thu nhập cũng sẽ cao
- 这笔 款项 收支 单列
- khoản tiền này thu chi cho từng hạng mục.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 来电 收到 , 货款 不日 即可 汇出
- đã nhận được điện báo, tiền hàng không thể giao trong ngày được.
- 汇款 没有 收到 , 可 去 邮局 查询
- nếu chưa nhận được tiền, bạn có thể ra bưu điện kiểm tra.
- 她 刚 在 三个 街区 外 的 取款机 上用 了 银行卡
- Cô ấy vừa sử dụng thẻ ATM ở một ngân hàng cách đó ba dãy nhà.
- 挂号信 须 由 收件人 签收
- thư đảm bảo cần phải có chữ ký của người nhận.
- 把 它 记 在 我 的 信用卡 的 帐号 里
- Ghi nó vào số tài khoản của thẻ tín dụng của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收款卡号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收款卡号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
号›
收›
款›