收款信息 shōu kuǎn xìnxī

Từ hán việt: 【thu khoản tín tức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "收款信息" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thu khoản tín tức). Ý nghĩa là: Thông tin bên nhận tiền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 收款信息 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 收款信息 khi là Danh từ

Thông tin bên nhận tiền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收款信息

  • - 我们 wǒmen 收到 shōudào le 欣慰 xīnwèi de 消息 xiāoxi

    - Chúng tôi nhận được tin vui.

  • - 信息 xìnxī 查询 cháxún

    - tra cứu thông tin

  • - 通过 tōngguò 信息 xìnxī 渠道 qúdào 获取 huòqǔ 消息 xiāoxi

    - Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.

  • - 个人信息 gèrénxìnxī

    - Thông tin cá nhân

  • - qǐng gěi 详细 xiángxì de 信息 xìnxī

    - Vui lòng cho tôi thông tin chi tiết.

  • - 奥黛丽 àodàilì yòu 给我发 gěiwǒfā 信息 xìnxī le

    - Audrey nhắn tin lại cho tôi.

  • - 收到 shōudào 款子 kuǎnzi 写个 xiěgè 字儿 zìér gěi

    - Khi nhận tiền thì viết cho anh ấy chứng từ.

  • - 已经 yǐjīng 掌握 zhǎngwò le 所有 suǒyǒu 信息 xìnxī

    - Cô ấy đã kiểm soát toàn bộ thông tin.

  • - 新闻 xīnwén 最近 zuìjìn 事件 shìjiàn de 信息 xìnxī 特别 tèbié shì 通过 tōngguò 报纸 bàozhǐ 期刊 qīkān 广播 guǎngbō 电视 diànshì 进行 jìnxíng 报导 bàodǎo

    - Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.

  • - 旗语 qíyǔ 可以 kěyǐ 传递信息 chuándìxìnxī

    - Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.

  • - 如何 rúhé 获取 huòqǔ 最新 zuìxīn de 信息 xìnxī

    - Làm sao để lấy được thông tin mới nhất?

  • - 对于 duìyú 个人信息 gèrénxìnxī 我们 wǒmen 百无禁忌 bǎiwújìnjì

    - Đối với thông tin cá nhân, chúng tôi bách vô cấm kị.

  • - 收集 shōují le 点滴 diǎndī de 信息 xìnxī

    - Cô ấy thu thập thông tin nhỏ.

  • - 收集 shōují 大量 dàliàng 有用 yǒuyòng 信息 xìnxī

    - Thu thập lượng lớn thông tin hữu dụng.

  • - 如饥似渴 rújīsìkě 收集 shōují 一切 yīqiè 有关 yǒuguān de 信息 xìnxī

    - Cô ấy thu thập mọi thông tin liên quan với đói khát.

  • - zài 收集 shōují 旅游景点 lǚyóujǐngdiǎn 信息 xìnxī

    - Cô ấy đang thu thập thông tin về các điểm du lịch.

  • - 点击 diǎnjī 自己 zìjǐ de 头像 tóuxiàng 可以 kěyǐ 输入 shūrù 邮箱 yóuxiāng 收取 shōuqǔ 信息 xìnxī

    - bấm vào hình đại diện của bạn để nhập địa chỉ email để nhận thông tin.

  • - 我们 wǒmen 通过 tōngguò 不同 bùtóng 渠道 qúdào 收集 shōují 信息 xìnxī

    - Chúng tôi thu thập thông tin thông qua các kênh khác nhau.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 收集 shōují gèng duō de 信息 xìnxī

    - Chúng tôi cần thu thập thêm thông tin.

  • - 接收 jiēshōu 信息 xìnxī le ma

    - Bạn đã nhận thông tin chưa?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 收款信息

Hình ảnh minh họa cho từ 收款信息

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收款信息 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao