Đọc nhanh: 收之桑榆 (thu chi tang du). Ý nghĩa là: xem 失之 東隅 , 收之桑榆 | 失之 东隅 , 收之桑榆 [shi1 zhi1 dong1 yu2, shou1 zhi1 sang1 yu2].
Ý nghĩa của 收之桑榆 khi là Thành ngữ
✪ xem 失之 東隅 , 收之桑榆 | 失之 东隅 , 收之桑榆 [shi1 zhi1 dong1 yu2, shou1 zhi1 sang1 yu2]
see 失之東隅,收之桑榆|失之东隅,收之桑榆[shi1 zhi1 dong1 yu2 , shou1 zhi1 sang1 yu2]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收之桑榆
- 斗 筲 之辈
- người tài hèn sức mọn.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 此城 乃 蕞 尔 之城
- Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 逆耳之言
- lời nói chướng tai.
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 坐收 渔人之利
- ngồi không hưởng lợi
- 赶紧 继续 魔幻 之旅 早点 收工
- Hãy quay trở lại cuộc hành trình kỳ diệu và kết thúc.
- 她 收藏 了 古董 、 画作 之类 的 物品
- Cô ấy sưu tầm đồ cổ, tranh, v.v.
- 这 可能 意味着 这 是 他 的 收官 之作
- Điều đó có nghĩa là đây là trò chơi kết thúc của anh ta.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收之桑榆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收之桑榆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
收›
桑›
榆›