• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Du
  • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丨フ一一丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木俞
  • Thương hiệt:DOMN (木人一弓)
  • Bảng mã:U+6986
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 榆

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 榆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Du). Bộ Mộc (+9 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: cây du, Cây “du” (lat. Từ ghép với : “phần” , “phần du” . Chi tiết hơn...

Du

Từ điển phổ thông

  • cây du

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cây “du” (lat

- “phần” , “phần du” .

Trích: Ulmaceae). § Gỗ rất chắc, dùng để chế tạo khí cụ hoặc kiến trúc. Xem