操坪 cāo píng

Từ hán việt: 【thao bình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "操坪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thao bình). Ý nghĩa là: thao trường; bãi tập.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 操坪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 操坪 khi là Danh từ

thao trường; bãi tập

军事训练或体育锻炼的广场

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操坪

  • - 妹妹 mèimei 有辆 yǒuliàng 很酷 hěnkù de dài 操纵杆 cāozònggǎn de 轮椅 lúnyǐ

    - Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.

  • - 总是 zǒngshì 操心 cāoxīn 家里 jiālǐ shì

    - Mẹ chồng luôn lo lắng chuyện trong nhà.

  • - cāo 胜券 shèngquàn

    - ăn chắc; thắng chắc.

  • - 健美操 jiànměicāo

    - thể dục thẩm mỹ

  • - 可爱 kěài 女狗 nǚgǒu zài 草坪 cǎopíng 玩耍 wánshuǎ

    - Chú chó cái dễ thương đang chơi đùa trên bãi cỏ.

  • - 焚香 fénxiāng 操琴 cāoqín

    - thắp hương tập đàn

  • - 晒谷 shàigǔ 坪上 píngshàng yǒu 很多 hěnduō 稻谷 dàogǔ

    - Trên sân phơi có rất nhiều lúa.

  • - 操守 cāoshǒu 清廉 qīnglián

    - phẩm hạnh thanh liêm

  • - 保持 bǎochí 坚贞 jiānzhēn 操守 cāoshǒu

    - Duy trì phẩm hạnh trung thành.

  • - 安全 ānquán 操作规程 cāozuòguīchéng

    - quy trình thao tác an toàn

  • - 别替 biétì 操心 cāoxīn le

    - Bạn đừng lo lắng cho tôi.

  • - 操练 cāoliàn 人马 rénmǎ

    - thao diễn người ngựa; thao diễn quân đội

  • - 操练 cāoliàn 身体 shēntǐ

    - luyện tập thân thể

  • - 操作 cāozuò hěn 熟练 shúliàn

    - Anh ấy thao tác rất thành thạo.

  • - 操船 cāochuán hěn 熟练 shúliàn

    - Cô ấy lái tàu rất điêu luyện.

  • - 工人 gōngrén 熟练地 shúliàndì 操作 cāozuò 机器 jīqì

    - Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.

  • - àn 规矩 guījǔ 操作 cāozuò 机器 jīqì

    - Vận hành máy móc theo quy tắc.

  • - qǐng àn 说明书 shuōmíngshū 操作 cāozuò 设备 shèbèi

    - Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.

  • - qǐng 按照 ànzhào 步骤 bùzhòu 操作 cāozuò 机器 jīqì

    - Vui lòng vận hành máy theo các bước.

  • - 这个 zhègè 玩家 wánjiā hěn 厉害 lìhai 游戏 yóuxì 角色 juésè 操控 cāokòng 灵活 línghuó 自如 zìrú xiàng 真人 zhēnrén 一般 yìbān

    - Người chơi này rất lợi hại, các nhân vật trong trò chơi được điều khiển linh hoạt tư nhiên, giống y như một người thật vậy

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 操坪

Hình ảnh minh họa cho từ 操坪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 操坪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:一丨一一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMFJ (土一火十)
    • Bảng mã:U+576A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào
    • Âm hán việt: Thao , Tháo
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRRD (手口口木)
    • Bảng mã:U+64CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao