Đọc nhanh: 播放列表 (bá phóng liệt biểu). Ý nghĩa là: danh sách phát. Ví dụ : - 播放列表还挺全呢 Anh ấy có một danh sách phát cho mọi thứ.
Ý nghĩa của 播放列表 khi là Danh từ
✪ danh sách phát
playlist
- 播放列表 还 挺 全 呢
- Anh ấy có một danh sách phát cho mọi thứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播放列表
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 校史 陈列馆 里 摆放着 许多 奖章
- Nhiều huy chương được đặt trong phòng triển lãm lịch sử của trường.
- 我们 要 那个 列表
- Chúng tôi cần danh sách đó.
- 序号 显示 在 列表 上
- Số thứ tự hiển thị trên danh sách.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 播放 科教 影片
- phát hình phim khoa học giáo dục
- 播放 录音 讲话
- phát chương trình kể chuyện qua đài
- 这个 广播 正在 播放 新闻
- Chương trình truyền hình này đang phát tin tức.
- 电视台 播放 比赛 实况
- Đài truyền hình truyền hình trực tiếp trận đấu
- 体育频道 在 播放 比赛
- Kênh thể thao đang phát trận đấu.
- 视频 播放 有时 会卡顿
- Video đôi khi bị gián đoạn khi phát.
- 请 暂停 播放 这个 视频
- Hãy tạm dừng phát video này.
- 表册 上 共有 六个 大 项目 , 每个 项目 底下 又 分列 若干 子目
- trên bảng có tất cả 6 mục lớn, trong mỗi mục lại chi ra thành nhiều mục nhỏ.
- 导出 的 文档 显示 在 草稿 文档 列表 中
- Tài liệu đã xuất sẽ xuất hiện trong danh sách tài liệu nháp.
- 公司 为 员工 发放 了 优秀员工 证书 以 表彰 他们 的 辛勤工作
- Công ty đã trao tặng chứng chỉ Nhân viên Xuất sắc để tôn vinh công việc chăm chỉ của họ.
- 播放列表 还 挺 全 呢
- Anh ấy có một danh sách phát cho mọi thứ.
- 以色列 卫生部 也 表示 , 该国 出现 了 一起 疑似病例
- Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm
- 电视台 今晚 将 播放 新剧
- Tối nay đài sẽ phát sóng phim mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 播放列表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 播放列表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
播›
放›
表›