播放器 Bòfàng qì

Từ hán việt: 【bá phóng khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "播放器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bá phóng khí). Ý nghĩa là: Trình phát nhạc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 播放器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 播放器 khi là Danh từ

Trình phát nhạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播放器

  • - 仪器 yíqì 安放 ānfàng hǎo

    - xếp gọn các thiết bị.

  • - 我们 wǒmen 所有 suǒyǒu de 玻璃 bōlí 陶瓷 táocí 器皿 qìmǐn dōu 放在 fàngzài 柜橱 guìchú

    - Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.

  • - 机器 jīqì 摆放 bǎifàng hěn 牢稳 láowěn

    - máy móc được sắp xếp ổn định.

  • - 他们 tāmen yòng 喇叭 lǎba 播放 bōfàng 音乐 yīnyuè

    - Họ đang dùng loa để phát nhạc.

  • - 一台 yītái CD 播放机 bōfàngjī

    - Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd

  • - 但放 dànfàng 窃听器 qiètīngqì 不难 bùnán

    - Nhưng loại bỏ lỗi không phải là một phần khó.

  • - 敲破 qiāopò dàn 放入 fàngrù wǎn bìng 击败 jībài 他们 tāmen yòng 叉子 chāzǐ huò 打蛋器 dǎdànqì

    - Đập trứng vào bát và dùng nĩa hoặc máy đánh trứng đánh tan.

  • - 英国广播公司 yīngguóguǎngbōgōngsī zài 播放 bōfàng 电视 diànshì 连续剧 liánxùjù hòu 即将 jíjiāng 出版 chūbǎn 一部 yībù 有关 yǒuguān de shū

    - Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.

  • - 播放 bōfàng 科教 kējiào 影片 yǐngpiān

    - phát hình phim khoa học giáo dục

  • - 播放 bōfàng 录音 lùyīn 讲话 jiǎnghuà

    - phát chương trình kể chuyện qua đài

  • - 这个 zhègè 广播 guǎngbō 正在 zhèngzài 播放 bōfàng 新闻 xīnwén

    - Chương trình truyền hình này đang phát tin tức.

  • - 电视台 diànshìtái 播放 bōfàng 比赛 bǐsài 实况 shíkuàng

    - Đài truyền hình truyền hình trực tiếp trận đấu

  • - 体育频道 tǐyùpíndào zài 播放 bōfàng 比赛 bǐsài

    - Kênh thể thao đang phát trận đấu.

  • - 视频 shìpín 播放 bōfàng 有时 yǒushí 会卡顿 huìkǎdùn

    - Video đôi khi bị gián đoạn khi phát.

  • - qǐng 暂停 zàntíng 播放 bōfàng 这个 zhègè 视频 shìpín

    - Hãy tạm dừng phát video này.

  • - 光学仪器 guāngxuéyíqì 可以 kěyǐ 放大 fàngdà 图像 túxiàng

    - Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.

  • - 播放列表 bōfànglièbiǎo hái tǐng quán ne

    - Anh ấy có một danh sách phát cho mọi thứ.

  • - 电视台 diànshìtái 今晚 jīnwǎn jiāng 播放 bōfàng 新剧 xīnjù

    - Tối nay đài sẽ phát sóng phim mới.

  • - 荧屏 yíngpíng shàng 播放 bōfàng zhe 最新 zuìxīn de 电影 diànyǐng

    - Màn hình đang chiếu bộ phim mới nhất.

  • - 色情 sèqíng 作品 zuòpǐn 应该 yīnggāi zài 卧室 wòshì de 电视 diànshì 播放 bōfàng

    - Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 播放器

Hình ảnh minh họa cho từ 播放器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 播放器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Bǒ , Bò
    • Âm hán việt: , Bả
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHDW (手竹木田)
    • Bảng mã:U+64AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao