Đọc nhanh: 播放器 (bá phóng khí). Ý nghĩa là: Trình phát nhạc.
Ý nghĩa của 播放器 khi là Danh từ
✪ Trình phát nhạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播放器
- 把 仪器 安放 好
- xếp gọn các thiết bị.
- 我们 所有 的 玻璃 和 陶瓷 器皿 都 放在 柜橱 里
- Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.
- 机器 摆放 得 很 牢稳
- máy móc được sắp xếp ổn định.
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 但放 窃听器 不难
- Nhưng loại bỏ lỗi không phải là một phần khó.
- 敲破 蛋 放入 碗 并 击败 他们 用 叉子 或 打蛋器
- Đập trứng vào bát và dùng nĩa hoặc máy đánh trứng đánh tan.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 播放 科教 影片
- phát hình phim khoa học giáo dục
- 播放 录音 讲话
- phát chương trình kể chuyện qua đài
- 这个 广播 正在 播放 新闻
- Chương trình truyền hình này đang phát tin tức.
- 电视台 播放 比赛 实况
- Đài truyền hình truyền hình trực tiếp trận đấu
- 体育频道 在 播放 比赛
- Kênh thể thao đang phát trận đấu.
- 视频 播放 有时 会卡顿
- Video đôi khi bị gián đoạn khi phát.
- 请 暂停 播放 这个 视频
- Hãy tạm dừng phát video này.
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 播放列表 还 挺 全 呢
- Anh ấy có một danh sách phát cho mọi thứ.
- 电视台 今晚 将 播放 新剧
- Tối nay đài sẽ phát sóng phim mới.
- 荧屏 上 播放 着 最新 的 电影
- Màn hình đang chiếu bộ phim mới nhất.
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 播放器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 播放器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
播›
放›