Đọc nhanh: 循环播放 (tuần hoàn bá phóng). Ý nghĩa là: Phát liên hoàn.
Ý nghĩa của 循环播放 khi là Động từ
✪ Phát liên hoàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循环播放
- 循环 交替
- luân chuyển vòng quanh.
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 播放 科教 影片
- phát hình phim khoa học giáo dục
- 公司 遵循 环保 标准
- Công ty tuân theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
- 循环往复
- tuần hoàn lặp đi lặp lại.
- 播放 录音 讲话
- phát chương trình kể chuyện qua đài
- 这个 广播 正在 播放 新闻
- Chương trình truyền hình này đang phát tin tức.
- 循环小数
- số lẻ tuần hoàn
- 恶性循环
- tuần hoàn ác tính (sự vật biến chuyển liên tục ngày càng xấu).
- 碳循环 影响 环境
- Tuần hoàn carbon ảnh hưởng môi trường.
- 良性循环
- tuần hoàn tốt.
- 水 不断 地 循环
- Nước tuần hoàn không ngừng.
- 电视台 播放 比赛 实况
- Đài truyền hình truyền hình trực tiếp trận đấu
- 体育频道 在 播放 比赛
- Kênh thể thao đang phát trận đấu.
- 视频 播放 有时 会卡顿
- Video đôi khi bị gián đoạn khi phát.
- 请 暂停 播放 这个 视频
- Hãy tạm dừng phát video này.
- 播放列表 还 挺 全 呢
- Anh ấy có một danh sách phát cho mọi thứ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 循环播放
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 循环播放 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm循›
播›
放›
环›