Đọc nhanh: 摘下 (trích hạ). Ý nghĩa là: (thể thao) để bắt đầu (một sự phục hồi, v.v.), hái (một miếng trái cây từ cây, v.v.), để loại bỏ (mũ của một người, một cánh cửa khỏi bản lề của nó, v.v.). Ví dụ : - 你只需要摘下我的手铐 Bạn chỉ cần tháo vòng bít.
Ý nghĩa của 摘下 khi là Động từ
✪ (thể thao) để bắt đầu (một sự phục hồi, v.v.)
(sports) to pick off (a rebound etc)
✪ hái (một miếng trái cây từ cây, v.v.)
to pick (a piece of fruit from a tree etc)
✪ để loại bỏ (mũ của một người, một cánh cửa khỏi bản lề của nó, v.v.)
to remove (one's hat, a door from its hinges etc)
✪ cất cánh
to take off
- 你 只 需要 摘下 我 的 手铐
- Bạn chỉ cần tháo vòng bít.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摘下
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 汗涔涔 下
- mồ hôi nhễ nhại
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 她 摘下 了 眼镜
- Cô ấy tháo kính xuống.
- 因为 在 这些 器官 下方 所以 很难 摘除
- Thật khó để có được vì nó nằm bên dưới tất cả các cơ quan này
- 我 只 需要 你 摘下 马鞭草
- Tôi chỉ cần bạn loại bỏ sự lãng phí của bạn.
- 他 满头大汗 , 摘下 草帽 不停 地 呼扇
- người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.
- 他 摘下 了 硕 的 苹果
- Anh ấy hái một quả táo to.
- 你 把 水果 摘下来 吧
- Con hái trái cây xuống đi.
- 他 俯身 摘下 了 一朵 小花
- Anh ấy cúi xuống và hái một bông hoa nhỏ.
- 你 只 需要 摘下 我 的 手铐
- Bạn chỉ cần tháo vòng bít.
- 在 重阳节 人们 会 摘下 茱萸 插 在 头上 , 据说 这样 可以 抵御 寒冷
- Vào ngày tết Trùng Dương mọi người sẽ bẻ nhánh thù du cài lên đầu, nghe nói làm như vậy có thể chống rét lạnh
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摘下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摘下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
摘›