- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Kim 金 (+6 nét)
- Pinyin:
Kào
- Âm hán việt:
Khảo
- Nét bút:ノ一一一フ一丨一ノ一フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅考
- Thương hiệt:XCJKS (重金十大尸)
- Bảng mã:U+94D0
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 铐
-
Phồn thể
銬
-
Cách viết khác
𨯕
Ý nghĩa của từ 铐 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 铐 (Khảo). Bộ Kim 金 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ一一一フ一丨一ノ一フ). Từ ghép với 铐 : 手銬 Cái khóa tay, xích tay, 把犯人銬起來 Khóa tay tội phạm lại. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái cùm, cái còng
- 2. cùm tay, khoá tay
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Cái cùm, cái còng
- 手銬 Cái khóa tay, xích tay
* ② Khóa tay lại, cùm tay lại
- 把犯人銬起來 Khóa tay tội phạm lại.