Đọc nhanh: 摔个仰八叉 (suất cá ngưỡng bát xoa). Ý nghĩa là: ngã chổng kềnh.
Ý nghĩa của 摔个仰八叉 khi là Động từ
✪ ngã chổng kềnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摔个仰八叉
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 摔 了 个 扑虎 儿
- té một cái ngã nhào xuống đất.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 你 个 王八羔子
- Đồ khốn nạn!
- 摔 了 个 大马 趴
- trượt một cái ngã ụp mặt
- 摔 了 个 大马 趴
- ngã sấp một cái.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 八个 小时 的 睡眠 就够 了
- Giấc ngủ kéo dài 8 tiếng là đủ rồi.
- 这里 标个 叉
- Ở đây đánh dấu chéo.
- 你 这个 王八蛋
- Đồ khốn!
- 摔 了 个 仰八叉
- ngã chỏng vó
- 这个 蛋糕 有 八分
- Chiếc bánh này có tám phần.
- 他 买 了 八个 苹果
- Anh ấy đã mua tám quả táo.
- 你 这个 变态 王八蛋
- Đồ khốn nạn!
- 这个 人太 八卦 了
- Cái người này quá hóng hớt rồi.
- 这是 第八个 问题
- Đây là câu hỏi thứ tám.
- 两个 班 合共 八十 人
- tổng cộng hai lớp có 80 người.
- 这条 河有 八十个 湾
- Con sông này có 80 chỗ ngoặt.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 摔倒 在 那个 一米 八 的 弟弟 怀里
- Ngã vào vòng tay của em trai cao 1m8.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摔个仰八叉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摔个仰八叉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
仰›
八›
叉›
摔›