Đọc nhanh: 斯通亨治石栏 (tư thông hanh trị thạch lan). Ý nghĩa là: Vòng tròn đá Stonehenge.
✪ Vòng tròn đá Stonehenge
Stonehenge stone circle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯通亨治石栏
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 财运亨通
- tài vận hanh thông
- 河边 有 石栏
- Bờ sông có lan can.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 他 精通 波斯语
- Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.
- 石栏杆
- lan can đá.
- 我们 可以 通过 烧 石灰石 来 得到 石灰
- Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.
- 通栏标题
- đầu đề chữ lớn chạy suốt trang báo.
- 官运亨通
- số làm quan; con đường làm quan hanh thông.
- 万事亨通
- vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 挑选 政治 上 进步 并 精通 农业 技术 的 人 充任 生产队长
- lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.
- 祝愿 你 今年 财运亨通 日进斗金
- Chúc các bạn phát tài phát lộc trong năm nay
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 他 这 几年 青云直上 , 官运亨通
- mấy năm nay sự nghiệp thăng tiến, đường quan lộc của anh ấy rất hanh thông.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斯通亨治石栏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斯通亨治石栏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亨›
斯›
栏›
治›
石›
通›