Hán tự: 搋
Đọc nhanh: 搋 (trỉ.sai.sỉ). Ý nghĩa là: nhồi; nhào; vò, thông. Ví dụ : - 搋 面。 nhào bột.. - 把衣服洗了又搋 。 mang quần áo đã giặt xong đi vò lại.. - 大便池堵塞了,你去搋 搋 。 bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi.
Ý nghĩa của 搋 khi là Động từ
✪ nhồi; nhào; vò
以手用力压和揉
- 搋 面
- nhào bột.
- 把 衣服 洗 了 又 搋
- mang quần áo đã giặt xong đi vò lại.
✪ thông
用搋子疏通下水道
- 大 便池 堵塞 了 , 你 去 搋 搋
- bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搋
- 大 便池 堵塞 了 , 你 去 搋 搋
- bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi.
- 搋 面
- nhào bột.
- 把 衣服 洗 了 又 搋
- mang quần áo đã giặt xong đi vò lại.
Hình ảnh minh họa cho từ 搋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搋›