Hán tự: 膗
Đọc nhanh: 膗 (_). Ý nghĩa là: béo bệu; nhão; sề. Ví dụ : - 看他那膗 样。 trông cái tướng béo bệu của hắn ta kìa.
Ý nghĩa của 膗 khi là Tính từ
✪ béo bệu; nhão; sề
肥胖而肌肉松
- 看 他 那膗 样
- trông cái tướng béo bệu của hắn ta kìa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膗
- 看 他 那膗 样
- trông cái tướng béo bệu của hắn ta kìa.
Hình ảnh minh họa cho từ 膗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm