chuái

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: béo bệu; nhão; sề. Ví dụ : - 。 trông cái tướng béo bệu của hắn ta kìa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

béo bệu; nhão; sề

肥胖而肌肉松

Ví dụ:
  • - kàn 那膗 nàchuái yàng

    - trông cái tướng béo bệu của hắn ta kìa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - kàn 那膗 nàchuái yàng

    - trông cái tướng béo bệu của hắn ta kìa.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 膗

Hình ảnh minh họa cho từ 膗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ