• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
  • Pinyin: Chuāi
  • Âm hán việt: Sai Sỉ Trỉ
  • Nét bút:一丨一ノノ丨一フノ一フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘虒
  • Thương hiệt:QHYU (手竹卜山)
  • Bảng mã:U+640B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 搋

  • Cách viết khác

    𢯯 𢲽

Ý nghĩa của từ 搋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sai, Sỉ, Trỉ). Bộ Thủ (+10 nét). Tổng 13 nét but (ノノフノフノフ). Ý nghĩa là: nhào, nhồi, vò. Từ ghép với : Nhào bột, Vò quần áo. Chi tiết hơn...

Trỉ

Từ điển phổ thông

  • nhào, nhồi, vò

Từ điển Trần Văn Chánh

* Nhào, nhồi, vò

- Nhào bột

- Vò quần áo.