Đọc nhanh: 推远 (thôi viễn). Ý nghĩa là: Đẩy đi; đẩy ra xa. Ví dụ : - 把你俩的距离直接推远 Trực tiếp đẩy xa khoảng cách của hai đứa
Ý nghĩa của 推远 khi là Động từ
✪ Đẩy đi; đẩy ra xa
- 把 你 俩 的 距离 直接 推远
- Trực tiếp đẩy xa khoảng cách của hai đứa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推远
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 辽远 的 边疆
- vùng biên cương xa xôi.
- 远房 兄弟
- anh em bà con xa.
- 他 推辞 了 这个 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời này.
- 他 推辞 了 我 的 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi.
- 我会 尽可能 地 把 她 推得 远远 的
- Tôi sẽ đẩy cô ấy ra xa nhất có thể.
- 把 你 俩 的 距离 直接 推远
- Trực tiếp đẩy xa khoảng cách của hai đứa
- 这些 远古 的 事 , 大都 是 后代 人们 的 推测
- những việc xa xưa đó, phần lớn do người đời sau suy đoán ra.
- 我 想 远离 学校
- Tôi muốn rời xa trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 推远
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 推远 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm推›
远›