Đọc nhanh: 探测 (thám trắc). Ý nghĩa là: thăm dò; dò; thám trắc. Ví dụ : - 高空探测 thám trắc trên không. - 探测海的深度 thăm dò độ sâu của biển.. - 探测对方心里的秘密。 thăm dò bí mật tâm lý của đối phương.
Ý nghĩa của 探测 khi là Động từ
✪ thăm dò; dò; thám trắc
对于不能直接观察的事物或现象用仪器进行考察和测量
- 高空 探测
- thám trắc trên không
- 探测 海 的 深度
- thăm dò độ sâu của biển.
- 探测 对方 心里 的 秘密
- thăm dò bí mật tâm lý của đối phương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探测
- 探求真理
- tìm kiếm chân lý
- 医生 在 探伤
- Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.
- 探听虚实
- thám thính thực hư
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 神妙莫测
- thần diệu khôn lường.
- 变幻莫测
- biến ảo khôn lường
- 莫测高深
- không lường được nông sâu.
- 高空 探测
- thám trắc trên không
- 探测 海 的 深度
- thăm dò độ sâu của biển.
- 测探 海底 的 矿藏
- thăm dò tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 测探 她 心里 的 想法
- thăm dò ý nghĩ trong lòng nàng
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
- 更换 烟雾 探测器 的 电池
- Thay pin trong máy dò khói
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 探测 对方 心里 的 秘密
- thăm dò bí mật tâm lý của đối phương.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
- 我 还是 需要 您 做 一个 酒测
- Tôi vẫn cần bạn làm bài kiểm tra máy thở.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 探测
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探测 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm探›
测›