Đọc nhanh: 探伤 (tham thương). Ý nghĩa là: dò vết; tìm khuyết tật (kiểm tra thiếu sót bên trong các vật kim loại.).
Ý nghĩa của 探伤 khi là Động từ
✪ dò vết; tìm khuyết tật (kiểm tra thiếu sót bên trong các vật kim loại.)
通过一定装置,利用磁性、X射线、γ射线、超声波等检查和探测金属材料内部的缺陷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探伤
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 用爱 弥合 创伤
- Dùng tình yêu bù đắp vết thương.
- 只是 皮 外伤
- Đó là một vết thương bề ngoài.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 不 伤元气
- không làm tổn thương nguyên khí.
- 父母 为 孩子 而 伤心
- Bố mẹ đau lòng vì con cái.
- 他 为 失去 工作 而 伤心
- Anh ấy đau lòng vì mất việc.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 轻伤 不下 火线
- bị thương nhẹ, không rời khỏi hoả tuyến.
- 你 不要 碰 伤口
- Bạn đừng chạm vào vết thương.
- 我 不想 再 伤痛 了
- Tôi không muốn đau đớn nữa.
- 她 不 小心 受伤 了
- Cô ấy vô tình bị thương.
- 怛 伤
- bi thương
- 医生 在 探伤
- Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.
- 我 受点 伤 不 碍事
- Tôi bị thương một chút, không nghiệm trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 探伤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探伤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伤›
探›