Đọc nhanh: 烟雾探测器 (yên vụ tham trắc khí). Ý nghĩa là: Thiết bị dò khói.
Ý nghĩa của 烟雾探测器 khi là Danh từ
✪ Thiết bị dò khói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟雾探测器
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 烟雾弥漫
- sương mù dày đặc
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 探测 海 的 深度
- thăm dò độ sâu của biển.
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 烟雾迷漫
- mây mù bao phủ.
- 烟 雾腾腾
- mây mù cuồn cuộn
- 烟雾 冉冉升起
- Khói từ từ bốc lên.
- 测探 海底 的 矿藏
- thăm dò tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển
- 袅袅 腾腾 的 烟雾
- sương khói bay lượn lờ.
- 烟雾 腾上 了 天空
- Khói bốc lên trời.
- 比重 测量 需要 精确 仪器
- Đo mật độ cần thiết bị chính xác.
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
- 更换 烟雾 探测器 的 电池
- Thay pin trong máy dò khói
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烟雾探测器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烟雾探测器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
探›
测›
烟›
雾›