Đọc nhanh: 掐指一算 (kháp chỉ nhất toán). Ý nghĩa là: bấm ngón tay. Ví dụ : - 我掐指一算,今晚会有美女请我吃饭 Theo như em bấm ngón tay, thì tối nay sẽ có mỹ nữ mời ăn cơm đây
Ý nghĩa của 掐指一算 khi là Động từ
✪ bấm ngón tay
- 我 掐指一算 , 今晚 会 有 美女 请 我 吃饭
- Theo như em bấm ngón tay, thì tối nay sẽ có mỹ nữ mời ăn cơm đây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掐指一算
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 我 打算 跟 妹妹 一起 去 爬山
- Tôi dự định cùng em gái di leo núi.
- 人家 说 诸葛亮 能掐会算 , 真 乃 神人
- Người ta nói Gia Cát Lượng biết bấm quẻ, thực sự là thần tiên mà.
- 我 指 的 是 一些 本地人 在 威基基 开店
- Họ là những người dân địa phương đến mở cửa hàng ở Waikiki
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 手指 上扎 了 一根 刺
- Có một cái gai đâm vào ngón tay.
- 算命先生 占 了 一卦
- Ông thầy bói đã xem một quẻ.
- 屈指一算 , 离家 已经 十年 了
- tính ra, đã xa nhà mười năm rồi.
- 咱们 准备 搭伙 干 , 你 也 算 上 一把手
- chúng tôi định cùng nhau làm việc, anh cũng tham gia một phần nhé.
- 他 把 钱 总 在 一起 算了 一下
- Anh ấy tổng lại số tiền.
- 他 这样 做时 , 指头 微微 颤动 了 一下
- Khi anh ta làm như vậy, ngón tay run nhẹ một chút.
- 我 打算 成为 一名 博客
- Tôi định trở thành một blogger.
- 他 白天 想 , 夜里 想 , 最后 总算 想到 了 一个 好 办法
- anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.
- 不是 我 逞能 , 一天 走 这么 百把 里路 不算什么
- không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì.
- 培训 底下 会 有 进一步 指导
- Sau buổi đào tạo sẽ có hướng dẫn thêm.
- 就算 如此 依旧 还是 百密一疏 。 他们 的 帮助 最终 还是 百密一疏
- Cho dù như vậy thì kết quả vẫn lơ là như lần trước Sự giúp đỡ của họ cuối cùng vẫn là có sai sót.
- 我大 谱儿 算了 一下 , 盖 三间房 得花近 万元
- tôi đã tính sơ qua, xây ba phòng phải tốn gần 10.000 đồng.
- 扳着 指头 算
- bẻ ngón tay đếm
- 参他 一本 ( 本 指 奏章 )
- làm một bản vạch tội hắn
- 我 掐指一算 , 今晚 会 有 美女 请 我 吃饭
- Theo như em bấm ngón tay, thì tối nay sẽ có mỹ nữ mời ăn cơm đây
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掐指一算
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掐指一算 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
指›
掐›
算›