Đọc nhanh: 换梭停止位置 (hoán thoa đình chỉ vị trí). Ý nghĩa là: Vị trị điểm dừng thay suốt.
Ý nghĩa của 换梭停止位置 khi là Danh từ
✪ Vị trị điểm dừng thay suốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换梭停止位置
- 那个 穴 位置 不错
- Ngôi mộ kia có vị trí tốt.
- 护士 要 熟知 穴位 位置
- Y tá cần biết rõ vị trí của huyệt vị.
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 掉换 位置
- đổi vị trí cho nhau
- 变换位置
- hoán vị; hoán đổi vị trí
- 更换 位置
- Thay đổi vị trí.
- 位置 钻得 不 对 了
- Vị trí khoan không đúng rồi.
- 请点 下 这个 位置
- Xin hãy chấm vào vị trí này.
- 星 的 位置 很 独特
- Vị trí của sao Tinh rất độc đáo.
- 靶子 的 位置 很 远
- Vị trí của bia rất xa.
- 弧 的 位置 很 关键
- Vị trí vòng cung rất quan trọng.
- 布置 了 六个 席位
- Đã sắp xếp sẵn sáu chỗ ngồi.
- 她 的 社会 位置 很 高
- Địa vị xã hội của cô ấy rất cao.
- 哨站 , 岗位 如 卫兵 或 哨兵 的 指派 的 站岗 位置
- Vị trí đóng đồn, vị trí trực gác như lính bảo vệ hoặc lính gác trực
- 舵 的 位置 至关重要
- Vị trí của tay lái rất quan trọng.
- 稳住 你 的 位置 , 不要 动
- Giữ vững vị trí của bạn, đừng di chuyển.
- 她 抢占 了 靠 床 的 位置
- Cô ấy đã chọn chỗ ngồi gần giường.
- 军队 占据 了 重要 的 位置
- Quân đội đã chiếm giữ vị trí quan trọng.
- 咱俩 位置 可以 掉换
- Hai vị trí của chúng ta có thể thay đổi.
- 停车场 里 只 剩 一个 位置 了
- Chỉ còn lại một chỗ trong bãi đậu xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 换梭停止位置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 换梭停止位置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
停›
换›
梭›
止›
置›