捉拿 zhuōná

Từ hán việt: 【tróc nã】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "捉拿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tróc nã). Ý nghĩa là: tróc nã; bắt; lùng bắt (phạm nhân); nã tróc, tập nã. Ví dụ : - truy bắt hung thủ. - truy bắt phạm nhân trốn trại

Xem ý nghĩa và ví dụ của 捉拿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 捉拿 khi là Động từ

tróc nã; bắt; lùng bắt (phạm nhân); nã tróc

捉 (犯人)

Ví dụ:
  • - 捉拿凶手 zhuōnáxiōngshǒu

    - truy bắt hung thủ

  • - 捉拿逃犯 zhuōnátáofàn

    - truy bắt phạm nhân trốn trại

tập nã

搜查捉拿; 捉拿; 捕捉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捉拿

  • - 针扎个 zhēnzhāgè 眼儿 yǎnér

    - Dùng kim đâm thủng một lỗ.

  • - 活捉 huózhuō 敌酋 díqiú

    - bắt sống tên đầu sỏ bên địch.

  • - 加拿大 jiānádà 总理 zǒnglǐ 贾斯 jiǎsī tíng · 特鲁多 tèlǔduō 发言 fāyán

    - Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.

  • - 妈妈 māma chà 盘子 pánzi

    - Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.

  • - 拿腔拿调 náqiāngnádiào 说话 shuōhuà

    - Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.

  • - shì tiě

    - Đó là một ly cà phê.

  • - 拿架子 nájiàzi

    - làm ra vẻ.

  • - 技术 jìshù

    - bậc đàn anh về kỹ thuật.

  • - 捉拿凶手 zhuōnáxiōngshǒu

    - truy bắt hung thủ

  • - 缉拿归案 jīnáguīàn

    - truy bắt về quy án.

  • - 悬赏缉拿 xuánshǎngjīná

    - treo giải tìm bắt

  • - zhe qiān

    - Anh ấy cầm đòn đập lúa.

  • - 捉拿归案 zhuōnáguīàn

    - bắt về quy án

  • - 捉拿逃犯 zhuōnátáofàn

    - truy bắt phạm nhân trốn trại

  • - rén 杀气 shāqì

    - trút giận lên người khác.

  • - 锄头 chútou 拿来 nálái

    - Mang cuốc tới.

  • - 砖头 zhuāntóu zhuāi gǒu

    - lấy gạch ném chó.

  • - zhe jiǔ

    - Anh ấy cầm cái gáo múc rượu.

  • - 酒尊 jiǔzūn

    - Anh ấy cầm chung rượu lên.

  • - 据说 jùshuō 由于 yóuyú 原材料 yuáncáiliào 市场 shìchǎng 上升 shàngshēng qiě 捉摸不定 zhuōmōbùdìng 制革 zhìgé 商们 shāngmen 不愿 bùyuàn 报出 bàochū 实盘 shípán

    - Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 捉拿

Hình ảnh minh họa cho từ 捉拿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捉拿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMRQ (人一口手)
    • Bảng mã:U+62FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhuō
    • Âm hán việt: Tróc
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRYO (手口卜人)
    • Bảng mã:U+6349
    • Tần suất sử dụng:Cao