振臂 zhènbì

Từ hán việt: 【chấn tí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "振臂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chấn tí). Ý nghĩa là: vung tay; giơ cao cánh tay (tỏ vẻ kích động, hăng hái). Ví dụ : - vung tay hô lớn. - 。 vừa hô lên một tiếng, những người hưởng ứng đã tụ tập lại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 振臂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 振臂 khi là Động từ

vung tay; giơ cao cánh tay (tỏ vẻ kích động, hăng hái)

挥动胳膊,表示奋发或激昂

Ví dụ:
  • - 振臂高呼 zhènbìgāohū

    - vung tay hô lớn

  • - 振臂一呼 zhènbìyīhū yīng zhě 云集 yúnjí

    - vừa hô lên một tiếng, những người hưởng ứng đã tụ tập lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 振臂

  • - 振翮高飞 zhènhégāofēi

    - xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao

  • - 左臂 zuǒbì 酸痛 suāntòng

    - cánh tay trái bị mỏi.

  • - 及早 jízǎo 振拔 zhènbá

    - hãy nhanh chóng đứng lên (vượt qua cảnh ngộ)

  • - 用手 yòngshǒu 摩擦 mócā 双臂 shuāngbì 可以 kěyǐ 取暖 qǔnuǎn

    - Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.

  • - de 有点 yǒudiǎn 酸痛 suāntòng

    - Cánh tay của tôi hơi đau nhức.

  • - 感觉 gǎnjué 上臂 shàngbì 有点 yǒudiǎn 酸痛 suāntòng

    - Tôi cảm thấy cánh tay trên hơi mỏi.

  • - 振兴中华 zhènxīngzhōnghuá

    - chấn hưng Trung Hoa.

  • - 精神不振 jīngshénbúzhèn

    - tinh thần không phấn chấn

  • - 振刷 zhènshuā 精神 jīngshén

    - chấn động tinh thần

  • - 螳臂当车 tángbìdāngchē

    - châu chấu đá xe; trứng chọi với đá

  • - 里奥 lǐào 左臂 zuǒbì de 带状疱疹 dàizhuàngpàozhěn ràng 疼痛 téngtòng 不已 bùyǐ

    - Leo đã bị một trường hợp đau đớn vì bệnh zona ở cánh tay trái.

  • - 机会难得 jīhuìnánde 幸勿 xìngwù 失之交臂 shīzhījiāobì

    - cơ hội hiếm có, mong đừng bỏ lỡ.

  • - 振臂一呼 zhènbìyīhū yīng zhě 云集 yúnjí

    - vừa hô lên một tiếng, những người hưởng ứng đã tụ tập lại.

  • - 振臂高呼 zhènbìgāohū

    - vung tay hô lớn

  • - 攘臂 rǎngbì 高呼 gāohū

    - xắn tay áo hô to.

  • - de 双臂 shuāngbì shàng dōu yǒu bèi 家禽 jiāqín 感染 gǎnrǎn de 痕迹 hénjì

    - Lee bị mạt gia cầm trên cả hai cánh tay.

  • - 振拔 zhènbá

    - không tự thoát khỏi cảnh ngộ.

  • - 国势 guóshì 不振 bùzhèn

    - thế nước không vượng

  • - 振臂高呼 zhènbìgāohū zhe

    - Anh ấy vẫy tay hô lớn.

  • - 减震器 jiǎnzhènqì shì wèi 加速 jiāsù 车架 chējià 车身 chēshēn 振动 zhèndòng de 衰减 shuāijiǎn 改善 gǎishàn 汽车 qìchē de 行驶 xíngshǐ 平顺 píngshùn xìng

    - Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 振臂

Hình ảnh minh họa cho từ 振臂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 振臂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chân , Chấn , Chẩn
    • Nét bút:一丨一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMMV (手一一女)
    • Bảng mã:U+632F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi , Bì
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJB (尸十月)
    • Bảng mã:U+81C2
    • Tần suất sử dụng:Cao