指数 zhǐshù

Từ hán việt: 【chỉ số】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "指数" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chỉ số). Ý nghĩa là: luỹ thừa; số mũ, chỉ số (kinh tế). Ví dụ : - Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 指数 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 指数 khi là Danh từ

luỹ thừa; số mũ

表示一个数自乘若干次的数字记在数的右上角,如32,43,6n的2,3,n

Ví dụ:
  • - 道琼 dàoqióng 工业 gōngyè 指数 zhǐshù 回升 huíshēng le 一点 yìdiǎn

    - Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.

chỉ số (kinh tế)

某一经济现象在某时期内的数值和同一现象在另一个作为比较标准的时期内的数值的比数指数表明经济现象变动的程度,如生产指数、物价指数、劳动生产率指数此外,说明地区差异或计划完 成情况的比数也叫指数

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指数

  • - 这是 zhèshì 指纹 zhǐwén dòu

    - Đây là dấu vân tay.

  • - 洋码子 yángmǎzǐ ( zhǐ 阿拉伯数字 ālābóshùzì )

    - chữ số A-Rập.

  • - 塑胶 sùjiāo 手指套 shǒuzhǐtào 0 . 06 yuán zhǐ

    - Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc

  • - 海归 hǎiguī shì zhǐ cóng 海外 hǎiwài 留学 liúxué 归来 guīlái de 人才 réncái

    - "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.

  • - méi rén 愿意 yuànyì 指证 zhǐzhèng 德里 délǐ le

    - Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.

  • - 汇编 huìbiān zhǐ 编辑 biānjí hǎo de 一套 yītào 数据 shùjù 一篇 yīpiān 报道 bàodào huò 一部 yībù 选集 xuǎnjí

    - Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".

  • - 参加 cānjiā de 演奏会 yǎnzòuhuì de 观众 guānzhòng 屈指可数 qūzhǐkěshǔ

    - Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.

  • - 屈指可数 qūzhǐkěshǔ (sh , 形容 xíngróng 数目 shùmù 很少 hěnshǎo )

    - có thể đếm trên đầu ngón tay.

  • - 有时 yǒushí 平衡表 pínghéngbiǎo shàng 所有者 suǒyǒuzhě 权益 quányì de 数量 shùliàng zhǐ de shì 净值 jìngzhí 净资产 jìngzīchǎn 独资 dúzī 资本 zīběn

    - Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng

  • - 重量 zhòngliàng 指数 zhǐshù 不断 bùduàn 上升 shàngshēng

    - Chỉ số trọng lượng liên tục tăng lên.

  • - 有钱 yǒuqián 不见得 bújiànde 提升 tíshēng de 快乐 kuàilè 指数 zhǐshù

    - Có tiền chưa chắc sẽ tăng chỉ số hạnh phúc của bạn.

  • - 国内 guónèi 屈指可数 qūzhǐkěshǔ de 企业 qǐyè

    - Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.

  • - 村里 cūnlǐ 健存 jiàncún de 老人 lǎorén 屈指可数 qūzhǐkěshǔ

    - Trong làng số người già còn ở lại đếm trên đầu ngón tay.

  • - zài 这里 zhèlǐ de 时间 shíjiān 屈指可数 qūzhǐkěshǔ

    - Thời gian của tôi ở đây còn đếm trên đầu ngón tay rồi.

  • - 注册资金 zhùcèzījīn zhǐ 集体所有 jítǐsuǒyǒu 股份合作 gǔfènhézuò 企业 qǐyè de 股东 gǔdōng 实际 shíjì 缴付 jiǎofù de 出资 chūzī 数额 shùé

    - Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)

  • - yòng 指头 zhǐtou 数钱 shùqián

    - Anh ấy dùng ngón tay đếm tiền.

  • - 大多数 dàduōshù réng 汉语 hànyǔ jiào Chinese , dàn 实际上 shíjìshàng zhǐ de 普通话 pǔtōnghuà

    - Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"

  • - 道琼 dàoqióng 工业 gōngyè 指数 zhǐshù 回升 huíshēng le 一点 yìdiǎn

    - Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.

  • - xiàng 这样 zhèyàng de 三好 sānhǎo 学生 xuésheng zài 我们 wǒmen 班上 bānshàng shì 屈指可数 qūzhǐkěshǔ de

    - Học sinh “ba tốt” như cậu ấy lớp chúng tôi chỉ có đếm trên đầu ngón tay

  • - zài 这里 zhèlǐ 工作 gōngzuò le 数年 shùnián

    - Anh ấy đã làm việc ở đây mấy năm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 指数

Hình ảnh minh họa cho từ 指数

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao