Đọc nhanh: 挂羊头,卖狗肉 (quải dương đầu mại cẩu nhụ). Ý nghĩa là: treo đầu dê bán thịt chó; treo dê bán chó.
Ý nghĩa của 挂羊头,卖狗肉 khi là Từ điển
✪ treo đầu dê bán thịt chó; treo dê bán chó
比喻用好的名义做幌子,实际上做坏事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂羊头,卖狗肉
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 小红 擦 桌子 , 擦 得 满头大汗
- Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.
- 肉头户
- kẻ hèn nhát.
- 碱放少 了 , 馒头 发酸
- bỏ ít muối bánh màn thầu bị chua.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 这条 狗 吃 得 太 多 , 变胖 了
- Con chó này ăn quá nhiều, phát phì rồi.
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 扁担 的 一头 挑着 篮子 , 另一头 挂 着 水罐
- một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.
- 给 狗 一根 骨头 , 它 还 会 摇尾巴 感谢 , 但 人 就 不 一定 了
- Cho con chó một khúc xương, chắc chắn nó sẽ vẫy đuôi cảm ơn, nhưng người thì chưa chắc
- 夏天 到 了 , 大热天 , 我们 常常 可以 看见 狗 总是 在 吐舌头
- Mùa hè đến rồi, vào những ngày nắng nóng, chúng ta thường có thể thấy những chú chó thè lưỡi.
- 牛肉 我 还 吃得来 , 羊肉 就 吃不来 了
- thịt bò thì tôi còn ăn được, chứ thịt cừu thì chịu thua thôi.
- 听说 你 特别 爱 吃 羊肉串 儿 一次 能 吃 五十 串儿
- Tôi nghe nói bạn thích ăn thịt cừu xiên, bạn có thể ăn 50 xiên mỗi lần
- 这个 小孩 太 没 礼貌 , 吃 完 羊腿 就 把 羊 骨头 往 地上 扔
- đứa trẻ này thật thô lỗ, sau khi ăn chân cừu liền ném xương xuống đất.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 近年 兴起 的 肉 狗 养殖 热潮 由于 一些 农民 盲目 跟风 造成 损失
- Những năm gần đây, việc chăn nuôi chó thịt bùng phát gây thua lỗ do một số người chăn nuôi chạy theo xu hướng một cách mù quáng.
- 杂技团 的 票 , 不到 一个 钟头 就 卖 得 精光
- vé xem xiếc chỉ trong một tiếng đồng hồ đã bán sạch trơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挂羊头,卖狗肉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挂羊头,卖狗肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卖›
头›
挂›
狗›
羊›
⺼›
肉›