拉黑 lā hēi

Từ hán việt: 【lạp hắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拉黑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạp hắc). Ý nghĩa là: chặn (chặn liên lạc). Ví dụ : - 。 Cô ấy đã chặn liên lạc với người đó.. - 。 Hôm qua anh ấy đã chặn tôi.. - 。 Tôi quyết định chặn anh ta.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拉黑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 拉黑 khi là Động từ

chặn (chặn liên lạc)

屏蔽联系

Ví dụ:
  • - 对方 duìfāng hēi le

    - Cô ấy đã chặn liên lạc với người đó.

  • - 昨天 zuótiān hēi le

    - Hôm qua anh ấy đã chặn tôi.

  • - 决定 juédìng hēi

    - Tôi quyết định chặn anh ta.

  • - 他拉黑 tālāhēi le 那个 nàgè 广告 guǎnggào

    - Anh ấy đã chặn quảng cáo đó.

  • - 陌生人 mòshēngrén hēi le

    - Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 拉黑

决定 + 拉黑 + Tân ngữ

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 决定 juédìng 拉黑 lāhēi 广告 guǎnggào hào

    - Chúng tôi quyết định chặn tài khoản quảng cáo.

  • - 决定 juédìng 拉黑 lāhēi 陌生 mòshēng 号码 hàomǎ

    - Anh ấy quyết định chặn số lạ.

把 + Tân ngữ + 拉黑

Ví dụ:
  • - 朋友 péngyou hēi le

    - Cô ấy đã chặn bạn của mình.

  • - 全部 quánbù hēi le

    - Anh ấy đã chặn tất cả liên lạc với tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉黑

  • - 汉弗瑞 hànfúruì 比较 bǐjiào xiàng 拉布拉多 lābùlāduō quǎn xiàng 青蛙 qīngwā

    - Humphrey Labrador hơn con cóc.

  • - 斯拉夫 sīlāfū

    - dân tộc Xla-vơ

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ

    - Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.

  • - 现在 xiànzài 在读 zàidú 巴巴拉 bābālā jīn 索尔 suǒěr

    - Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.

  • - qián 两年 liǎngnián zài 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu

    - Hai năm qua ở Alabama.

  • - 比尔 bǐěr · 盖兹加 gàizījiā 尼古拉 nígǔlā · 特斯拉 tèsīlā de 发型 fàxíng

    - Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?

  • - yǒu qǐng 尊敬 zūnjìng de 尼古拉斯 nígǔlāsī · 巴勒莫 bālèmò 法官 fǎguān 阁下 géxià

    - Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.

  • - 陌生人 mòshēngrén hēi le

    - Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.

  • - 决定 juédìng 拉黑 lāhēi 陌生 mòshēng 号码 hàomǎ

    - Anh ấy quyết định chặn số lạ.

  • - zhēn 后悔 hòuhuǐ 以前 yǐqián méi hēi 只是 zhǐshì 删除 shānchú 好友 hǎoyǒu tài 便宜 piányí le

    - Thật sự hối hận vì trước đây không block bạn mà chỉ hủy kết bạn quá lời cho bạn rồi

  • - 屋里 wūlǐ 拉上 lāshàng le 窗帘 chuānglián 黑咕隆咚 hēigūlōngdōng de

    - Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..

  • - 决定 juédìng hēi

    - Tôi quyết định chặn anh ta.

  • - 对方 duìfāng hēi le

    - Cô ấy đã chặn liên lạc với người đó.

  • - 如果 rúguǒ 女朋友 nǚpéngyou hēi jiù 不能 bùnéng yòng 这个 zhègè 手机号码 shǒujīhàomǎ 打通 dǎtōng de 手机 shǒujī

    - Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.

  • - 他拉黑 tālāhēi le 那个 nàgè 广告 guǎnggào

    - Anh ấy đã chặn quảng cáo đó.

  • - 我们 wǒmen 决定 juédìng 拉黑 lāhēi 广告 guǎnggào hào

    - Chúng tôi quyết định chặn tài khoản quảng cáo.

  • - 朋友 péngyou hēi le

    - Cô ấy đã chặn bạn của mình.

  • - 昨天 zuótiān hēi le

    - Hôm qua anh ấy đã chặn tôi.

  • - 全部 quánbù hēi le

    - Anh ấy đã chặn tất cả liên lạc với tôi.

  • - yòng 黑白 hēibái 滤镜 lǜjìng 拍照 pāizhào

    - Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拉黑

Hình ảnh minh họa cho từ 拉黑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉黑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao