Đọc nhanh: 拉黑便 (lạp hắc tiện). Ý nghĩa là: Đi ngoài phân đen.
Ý nghĩa của 拉黑便 khi là Từ điển
✪ Đi ngoài phân đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉黑便
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 他 把 陌生人 拉 黑 了
- Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 我 真 后悔 以前 没 把 你 拉 黑 只是 删除 好友 太 便宜 你 了
- Thật sự hối hận vì trước đây không block bạn mà chỉ hủy kết bạn quá lời cho bạn rồi
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 屋里 拉上 了 窗帘 , 黑咕隆咚 的
- Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..
- 我 决定 把 他 拉 黑
- Tôi quyết định chặn anh ta.
- 她 把 对方 拉 黑 了
- Cô ấy đã chặn liên lạc với người đó.
- 如果 女朋友 把 你 拉 黑 , 就 不能 用 这个 手机号码 打通 她 的 手机
- Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.
- 他拉黑 了 那个 广告
- Anh ấy đã chặn quảng cáo đó.
- 我们 决定 拉黑 广告 号
- Chúng tôi quyết định chặn tài khoản quảng cáo.
- 她 把 朋友 拉 黑 了
- Cô ấy đã chặn bạn của mình.
- 他 昨天 把 我 拉 黑 了
- Hôm qua anh ấy đã chặn tôi.
- 他 把 我 全部 拉 黑 了
- Anh ấy đã chặn tất cả liên lạc với tôi.
- 我们 在 团队 中 需要 建立 更强 的 认同感 , 以便 更好 地 合作
- Trong đoàn đội cần gây dựng sự đồng cảm, qua đó mới có thể hợp tác làm việc tốt hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉黑便
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉黑便 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm便›
拉›
黑›