mǐn

Từ hán việt: 【mân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mân). Ý nghĩa là: chải tóc (bằng lược ướt), nhếch; giương; vểnh; vung (miệng, tai, đôi cánh), nhấp; nhấm nháp. Ví dụ : - 。 Chải tóc một cái.. - 。 Chải tóc đi hẹn hò.. - 。 Vểnh tai lên nghe cho kĩ đây.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

chải tóc (bằng lược ướt)

用小刷子蘸水或油抹 (头发等)

Ví dụ:
  • - mǐn le mǐn 头发 tóufà

    - Chải tóc một cái.

  • - mǐn shùn 头发 tóufà 约会 yuēhuì

    - Chải tóc đi hẹn hò.

nhếch; giương; vểnh; vung (miệng, tai, đôi cánh)

稍稍合拢; 收敛 (嘴、 耳朵, 翅膀等)

Ví dụ:
  • - mǐn 耳朵 ěrduo 仔细听 zǐxìtīng

    - Vểnh tai lên nghe cho kĩ đây.

  • - 小猫 xiǎomāo mǐn ěr 睡大觉 shuìdàjué

    - Mèo con vểnh tai ngủ say.

  • - 抿嘴 mǐnzuǐ 一笑 yīxiào

    - Cười nhếch mép

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

nhấp; nhấm nháp

嘴唇轻轻地沾一下碗或杯子,略微喝一点

Ví dụ:
  • - mǐn le 一口 yīkǒu jiǔ

    - Nhấp một ngụm rượu.

  • - mǐn 一口 yīkǒu chá 品味 pǐnwèi xiāng

    - Nhấp một ngụm trà và cảm nhận hương thơm.

  • - mǐn 点水 diǎnshuǐ 缓解 huǎnjiě 口渴 kǒukě

    - Nhấp một ngụm nước cho đỡ khát.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - mǐn le 一口 yīkǒu jiǔ

    - Nhấp một ngụm rượu.

  • - 抿嘴 mǐnzuǐ 一笑 yīxiào

    - Cười nhếch mép

  • - 小猫 xiǎomāo mǐn ěr 睡大觉 shuìdàjué

    - Mèo con vểnh tai ngủ say.

  • - mǐn 一口 yīkǒu chá 品味 pǐnwèi xiāng

    - Nhấp một ngụm trà và cảm nhận hương thơm.

  • - mǐn shùn 头发 tóufà 约会 yuēhuì

    - Chải tóc đi hẹn hò.

  • - mǐn 耳朵 ěrduo 仔细听 zǐxìtīng

    - Vểnh tai lên nghe cho kĩ đây.

  • - mǐn 点水 diǎnshuǐ 缓解 huǎnjiě 口渴 kǒukě

    - Nhấp một ngụm nước cho đỡ khát.

  • - mǐn le mǐn 头发 tóufà

    - Chải tóc một cái.

  • - 望望 wàngwàng xiǎng shuō 什么 shénme 终于 zhōngyú méi 开口 kāikǒu 只是 zhǐshì 抿嘴 mǐnzuǐ 一笑 yīxiào

    - Cô ấy nhìn tôi như muốn nói điều gì đó, nhưng cuối cùng cô ấy không nói gì, chỉ mím môi cười.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抿

Hình ảnh minh họa cho từ 抿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Mǐn
    • Âm hán việt: Mân
    • Nét bút:一丨一フ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRVP (手口女心)
    • Bảng mã:U+62BF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình