Đọc nhanh: 抱在怀里 (bão tại hoài lí). Ý nghĩa là: Ôm trong vòng tay. Ví dụ : - 她把她儿子温柔地抱在怀里 Cô ấy âu yếm ôm con trong vòng tay
Ý nghĩa của 抱在怀里 khi là Từ điển
✪ Ôm trong vòng tay
- 她 把 她 儿子 温柔 地 抱 在 怀里
- Cô ấy âu yếm ôm con trong vòng tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱在怀里
- 她 迷失 在 森林 里
- Cô ấy bị lạc trong rừng.
- 宝宝 在 妈妈 怀里 睡着 了
- Bé con ngủ thiếp đi trong lòng mẹ.
- 摔倒 在 那个 一米 八 的 弟弟 怀里
- Ngã vào vòng tay của em trai cao 1m8.
- 母亲 把 孩子 揽 在 怀里
- Mẹ kéo con vào lòng.
- 把 孩子 拢 在 怀里
- ôm đứa trẻ vào trong lòng.
- 把 孩子 揣 在 怀里
- Ôm đứa bé vào trong lòng.
- 睡 在 母亲 的 怀抱 里
- ngủ trong lòng mẹ
- 那 只 鸟 在 巢里 抱卵 呢
- Con chim đó đang ấp trứng trong tổ.
- 她 把 孩子 抱 在 怀里
- Cô ấy ôm con vào trong lòng.
- 她 把 孩子 紧紧 抱 在 怀里
- Cô ấy ôm chặt đứa trẻ trong lòng.
- 她 把 她 儿子 温柔 地 抱 在 怀里
- Cô ấy âu yếm ôm con trong vòng tay
- 我 始终 怀着 一颗 二线 城市 的 心 在 一线 城市 里 过 着 三线 城市 的 日子
- Tôi luôn có trái tim của một thành phố cấp hai, và tôi sống ở một thành phố cấp ba trong một thành phố cấp một
- 这 孩子 不肯 吃药 , 在 妈妈 的 怀里 直 打挺儿
- thằng bé không chịu uống thuốc, cứ giãy nãy trong lòng mẹ
- 把 书 掖 在 怀里
- Lận cuốn sách vào bụng.
- 孩子 依偎 在 奶奶 的 怀里
- đứa bé ngả vào lòng bà.
- 小孩儿 睡 在 妈妈 怀里
- đứa bé ngủ trong lòng mẹ.
- 孩子 偎 在 母亲 的 怀里
- con ngả vào lòng mẹ.
- 孩子 在 妈妈 怀里 睡着 了
- Đứa bé ngủ trong lòng mẹ.
- 小猫 在 他 的 怀里 睡着 了
- Con mèo con ngủ trong lòng anh ấy.
- 她 在 妈妈 的 怀里 哭 了 起来
- Cô ấy khóc lên trong lòng mẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抱在怀里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抱在怀里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
怀›
抱›
里›