揣在怀里 chuāi zài huái lǐ

Từ hán việt: 【suỷ tại hoài lí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "揣在怀里" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 怀

Đọc nhanh: 怀 (suỷ tại hoài lí). Ý nghĩa là: cũng được viết | 怀, nhét vào ngực của một người.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 揣在怀里 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 揣在怀里 khi là Danh từ

cũng được viết 搋在 懷裡 | 搋在 怀里

also written 搋在懷裡|搋在怀里

nhét vào ngực của một người

to tuck into one's bosom

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揣在怀里

  • - 迷失 míshī zài 森林 sēnlín

    - Cô ấy bị lạc trong rừng.

  • - 宝宝 bǎobǎo zài 妈妈 māma 怀里 huáilǐ 睡着 shuìzháo le

    - Bé con ngủ thiếp đi trong lòng mẹ.

  • - 摔倒 shuāidǎo zài 那个 nàgè 一米 yīmǐ de 弟弟 dìdì 怀里 huáilǐ

    - Ngã vào vòng tay của em trai cao 1m8.

  • - 母亲 mǔqīn 孩子 háizi lǎn zài 怀里 huáilǐ

    - Mẹ kéo con vào lòng.

  • - 孩子 háizi lǒng zài 怀里 huáilǐ

    - ôm đứa trẻ vào trong lòng.

  • - 孩子 háizi chuāi zài 怀里 huáilǐ

    - Ôm đứa bé vào trong lòng.

  • - shuì zài 母亲 mǔqīn de 怀抱 huáibào

    - ngủ trong lòng mẹ

  • - 孩子 háizi bào zài 怀里 huáilǐ

    - Cô ấy ôm con vào trong lòng.

  • - 孩子 háizi 紧紧 jǐnjǐn bào zài 怀里 huáilǐ

    - Cô ấy ôm chặt đứa trẻ trong lòng.

  • - 儿子 érzi 温柔 wēnróu bào zài 怀里 huáilǐ

    - Cô ấy âu yếm ôm con trong vòng tay

  • - 始终 shǐzhōng 怀着 huáizhe 一颗 yīkē 二线 èrxiàn 城市 chéngshì de xīn zài 一线 yīxiàn 城市 chéngshì guò zhe 三线 sānxiàn 城市 chéngshì de 日子 rìzi

    - Tôi luôn có trái tim của một thành phố cấp hai, và tôi sống ở một thành phố cấp ba trong một thành phố cấp một

  • - zhè 孩子 háizi 不肯 bùkěn 吃药 chīyào zài 妈妈 māma de 怀里 huáilǐ zhí 打挺儿 dǎtǐngér

    - thằng bé không chịu uống thuốc, cứ giãy nãy trong lòng mẹ

  • - shū zài 怀里 huáilǐ

    - Lận cuốn sách vào bụng.

  • - 孩子 háizi 依偎 yīwēi zài 奶奶 nǎinai de 怀里 huáilǐ

    - đứa bé ngả vào lòng bà.

  • - 小孩儿 xiǎoháier shuì zài 妈妈 māma 怀里 huáilǐ

    - đứa bé ngủ trong lòng mẹ.

  • - 孩子 háizi wēi zài 母亲 mǔqīn de 怀里 huáilǐ

    - con ngả vào lòng mẹ.

  • - 孩子 háizi zài 妈妈 māma 怀里 huáilǐ 睡着 shuìzháo le

    - Đứa bé ngủ trong lòng mẹ.

  • - 小猫 xiǎomāo zài de 怀里 huáilǐ 睡着 shuìzháo le

    - Con mèo con ngủ trong lòng anh ấy.

  • - zài 妈妈 māma de 怀里 huáilǐ le 起来 qǐlai

    - Cô ấy khóc lên trong lòng mẹ.

  • - 学生 xuésheng men zài 教室 jiàoshì 联欢 liánhuān

    - Học sinh liên hoan trong lớp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 揣在怀里

Hình ảnh minh họa cho từ 揣在怀里

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揣在怀里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 怀

    Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuāi , Chuǎi , Chuài , Tuán , Zhuī
    • Âm hán việt: Chuỳ , Suỷ , Tuy , Đoàn
    • Nét bút:一丨一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QUMB (手山一月)
    • Bảng mã:U+63E3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao