Đọc nhanh: 报警 (báo cảnh). Ý nghĩa là: báo cảnh sát; gọi cảnh sát. Ví dụ : - 他被偷后立刻报警。 Sau khi anh ấy bị trộm liền báo cảnh sát.. - 遇到危险要赶紧报警。 Gặp nguy hiểm cần phải nhanh chóng báo cảnh sát.. - 有人打架要报警。 Có người đánh nhau cần báo sảnh sát.
Ý nghĩa của 报警 khi là Động từ
✪ báo cảnh sát; gọi cảnh sát
向有关部门报告危急情况或发出紧急信号
- 他 被 偷后 立刻 报警
- Sau khi anh ấy bị trộm liền báo cảnh sát.
- 遇到 危险 要 赶紧 报警
- Gặp nguy hiểm cần phải nhanh chóng báo cảnh sát.
- 有人 打架 要 报警
- Có người đánh nhau cần báo sảnh sát.
- 家中 被盗 马上 报警
- Trong nhà bị trộm báo cảnh sát ngay.
- 发现 火灾 立即 报警
- Phát hiện hỏa hoạn lập tức báo cảnh sát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 报警
✪ 报警 + Danh từ
danh từ liên quan đến báo cảnh sát
- 银行 有 报警 系统
- Ngân hàng có hệ thống báo cảnh sát.
- 这里 有 报警 按钮
- Chỗ này có nút báo cảnh sát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报警
- 这里 有 报警 按钮
- Chỗ này có nút báo cảnh sát.
- 我 到 警察局 报案
- Tôi đến sở cảnh sát báo án.
- 台风 警报
- báo động bão.
- 大风 警报
- báo bão
- 报警 早 , 损失 少 , 火警 电话 119 要 记牢
- Báo cảnh sát càng sớm, thiệt hại càng nhỏ, hãy ghi nhớ số điện thoại 119.
- 有人 刚刚 报警 说 亚当 · 里奇蒙 德 失踪 了
- Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.
- 报 火警
- báo cháy
- 降温 警报
- báo động rét.
- 防空警报
- báo động phòng không.
- 预行 警报
- báo động trước
- 有人 打架 要 报警
- Có người đánh nhau cần báo sảnh sát.
- 银行 有 报警 系统
- Ngân hàng có hệ thống báo cảnh sát.
- 发现 火灾 立即 报警
- Phát hiện hỏa hoạn lập tức báo cảnh sát.
- 遇到 危险 要 赶紧 报警
- Gặp nguy hiểm cần phải nhanh chóng báo cảnh sát.
- 人群 听到 警报声 一哄而散
- Đám đông nghe thấy tiếng còi báo động rồi đồng loạt tản đi.
- 她 因为 遇到 耍流氓 而 报警
- Cô ấy báo cảnh sát vì gặp phải trò lưu manh.
- 警方 得到 了 他们 在 策划 着 暴动 的 情报
- Cảnh sát đã thu được thông tin về việc họ đang âm mưu tổ chức cuộc nổi loạn.
- 有人 知道 怎么 关掉 电梯 里 的 火灾 警报器 吗
- Có ai biết cách tắt chuông báo cháy trong thang máy không?
- 警报器 已经 切除
- Dây còi bị cắt.
- 他 被 偷后 立刻 报警
- Sau khi anh ấy bị trộm liền báo cảnh sát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 报警
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 报警 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 报警 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
报›
警›