Đọc nhanh: 警号 (cảnh hiệu). Ý nghĩa là: báo thức, báo động, tín hiệu cảnh báo.
警号 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. báo thức
alarm
✪ 2. báo động
alert
✪ 3. tín hiệu cảnh báo
warning signal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警号
- 举火 为 号
- đốt lửa làm hiệu.
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 鸣锣 示警
- gõ chiêng báo hiệu.
- 举 红灯 示警
- giơ đèn đỏ báo hiệu.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 不过 圣彼得堡 警方 倒 是 发现 了
- Tôi đã nhận được phản hồi từ Giám đốc điều hành Saint Petersburg
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
警›