提前报警 Tíqián bàojǐng
volume volume

Từ hán việt: 【đề tiền báo cảnh】

Đọc nhanh: 提前报警 (đề tiền báo cảnh). Ý nghĩa là: Cảnh báo trước khi may.

Ý Nghĩa của "提前报警" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

提前报警 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cảnh báo trước khi may

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提前报警

  • volume volume

    - 提前 tíqián 到达 dàodá 会面 huìmiàn 地点 dìdiǎn

    - Anh ấy đến nơi hẹn trước.

  • volume volume

    - qǐng zài 截止 jiézhǐ 之前 zhīqián 提交 tíjiāo 报告 bàogào

    - Vui lòng gửi báo cáo của bạn trước thời hạn.

  • volume volume

    - 5 yǒu 紧急 jǐnjí 报警 bàojǐng 按钮 ànniǔ 功能 gōngnéng

    - 5 Có chức năng nút báo động khẩn cấp.

  • volume volume

    - rǎng méi 提前 tíqián 告诉 gàosù

    - Anh ấy trách tôi không báo trước cho anh ấy.

  • volume volume

    - 下列 xiàliè 事项 shìxiàng 需要 xūyào 提交 tíjiāo 报告 bàogào

    - Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.

  • volume volume

    - 两本 liǎngběn 教材 jiàocái 需要 xūyào 提前 tíqián 阅读 yuèdú

    - Hai cuốn giáo trình cần phải đọc trước.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 提前完成 tíqiánwánchéng 这份 zhèfèn 报告 bàogào

    - Chúng ta cần hoàn thành báo cáo này sớm hơn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 提前 tíqián 三天 sāntiān 举行 jǔxíng 婚礼 hūnlǐ

    - Họ quyết định tổ chức đám cưới sớm ba ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TKYMR (廿大卜一口)
    • Bảng mã:U+8B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao