抑郁 yìyù

Từ hán việt: 【ức úc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "抑郁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ức úc). Ý nghĩa là: trầm cảm, chán nản; buồn rầu; buồn bã, ngột ngạt. Ví dụ : - 。 Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.. - 。 Anh ấy mắc chứng trầm cảm.. - 。 Chứng trầm cảm khiến cô ấy rất đau khổ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 抑郁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 抑郁 khi là Tính từ

trầm cảm

一种心理障碍

Ví dụ:
  • - bèi 诊断 zhěnduàn chū 抑郁症 yìyùzhèng

    - Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.

  • - yǒu 抑郁症 yìyùzhèng

    - Anh ấy mắc chứng trầm cảm.

  • - 抑郁症 yìyùzhèng ràng hěn 痛苦 tòngkǔ

    - Chứng trầm cảm khiến cô ấy rất đau khổ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

chán nản; buồn rầu; buồn bã

情绪低落

Ví dụ:
  • - 最近 zuìjìn hěn 抑郁 yìyù

    - Cô ấy gần đây rất chán nản.

  • - 感到 gǎndào 有些 yǒuxiē 抑郁 yìyù

    - Tôi cảm thấy hơi chán nản.

  • - de 抑郁 yìyù 情绪 qíngxù hěn 明显 míngxiǎn

    - Tâm trạng buồn bã của cô ấy rất rõ ràng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

ngột ngạt

压抑、郁闷

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 房间 fángjiān hěn 抑郁 yìyù

    - Căn phòng này rất ngột ngạt.

  • - 工作 gōngzuò 使 shǐ 感到 gǎndào 抑郁 yìyù

    - Công việc khiến cô ấy cảm thấy ngột ngạt.

  • - zài 家里 jiālǐ 感到 gǎndào 抑郁 yìyù

    - Anh ấy cảm thấy ngột ngạt ở nhà.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抑郁

  • - 最近 zuìjìn hěn 抑郁 yìyù

    - Cô ấy gần đây rất chán nản.

  • - 安非他明 ānfēitāmíng 抗抑郁 kàngyìyù yào

    - Với một amphetamine dược phẩm?

  • - yǒu 抑郁症 yìyùzhèng

    - Anh ấy mắc chứng trầm cảm.

  • - 患有 huànyǒu 抑郁症 yìyùzhèng

    - Cô ấy mắc bệnh trầm cảm.

  • - 失业 shīyè 后患 hòuhuàn le 严重 yánzhòng de 抑郁症 yìyùzhèng

    - Cô bị trầm cảm nặng sau khi mất việc.

  • - 感到 gǎndào 有些 yǒuxiē 抑郁 yìyù

    - Tôi cảm thấy hơi chán nản.

  • - 这个 zhègè 房间 fángjiān hěn 抑郁 yìyù

    - Căn phòng này rất ngột ngạt.

  • - 治疗 zhìliáo 重度 zhòngdù 抑郁 yìyù de

    - Nó dành cho chứng trầm cảm nặng.

  • - de 抑郁 yìyù 情绪 qíngxù hěn 明显 míngxiǎn

    - Tâm trạng buồn bã của cô ấy rất rõ ràng.

  • - 工作 gōngzuò 使 shǐ 感到 gǎndào 抑郁 yìyù

    - Công việc khiến cô ấy cảm thấy ngột ngạt.

  • - 抑郁症 yìyùzhèng ràng hěn 痛苦 tòngkǔ

    - Chứng trầm cảm khiến cô ấy rất đau khổ.

  • - 抑郁症 yìyùzhèng shì 治愈 zhìyù de

    - Bệnh trầm cảm có thể chữa được.

  • - zài 家里 jiālǐ 感到 gǎndào 抑郁 yìyù

    - Anh ấy cảm thấy ngột ngạt ở nhà.

  • - bèi 诊断 zhěnduàn chū 抑郁症 yìyùzhèng

    - Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.

  • - huàn le 严重 yánzhòng de 抑郁症 yìyùzhèng

    - Cô ấy bị trầm cảm nặng.

  • - 觉得 juéde 抑郁症 yìyùzhèng 发作 fāzuò le

    - Tôi nghĩ rằng bệnh trầm cảm của tôi lại phát tác rồi.

  • - 我过 wǒguò zhe 抑郁寡欢 yìyùguǎhuān de 日子 rìzi

    - Tôi trải qua những ngày đau buồn không vui.

  • - bèi 诊断 zhěnduàn wèi huàn 临床 línchuáng 抑郁症 yìyùzhèng

    - Cô ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh trầm cảm lâm sàng.

  • - 纤维 xiānwéi 肌痛症 jītòngzhèng 季节性 jìjiéxìng 抑郁 yìyù

    - Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?

  • - shì 一种 yīzhǒng 临床试验 línchuángshìyàn 阶段 jiēduàn de 抗抑郁 kàngyìyù yào

    - Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抑郁

Hình ảnh minh họa cho từ 抑郁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抑郁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ức
    • Nét bút:一丨一ノフフ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHVL (手竹女中)
    • Bảng mã:U+6291
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Uất , Úc , Úc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBNL (大月弓中)
    • Bảng mã:U+90C1
    • Tần suất sử dụng:Cao