Đọc nhanh: 找机会 (trảo cơ hội). Ý nghĩa là: để tìm kiếm một cơ hội.
Ý nghĩa của 找机会 khi là Danh từ
✪ để tìm kiếm một cơ hội
to look for an opportunity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找机会
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 她 哀求 我 再 给 她 一次 机会
- Cô ấy cầu xin tôi ta cho cô thêm một cơ hội.
- 他 不想 辞退 任何 机会
- Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.
- 我及 他 一个 机会
- Tôi cho anh ấy một cơ hội.
- 她 忍心 不再 给 他 机会
- Cô ấy nhẫn tâm không cho anh ấy thêm cơ hội.
- 他 珍惜 每 一次 机会
- Anh ấy trân quý mỗi cơ hội.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 她 找 他 参加 千禧年 最 盛大 的 晚会 耶
- Cô mời anh ta đến bữa tiệc lớn nhất của thiên niên kỷ.
- 找个 荫凉 的 地方 坐 着 歇会儿
- Tìm chỗ nào râm mát ngồi nghỉ ngơi lúc.
- 机会 马上 临
- Cơ hội sắp tới.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 晋升 的 机会 不 容错过
- Cơ hội thăng chức không thể bỏ lỡ.
- 另外 的 机会 不 容错过
- Một cơ hội khác không thể bỏ qua.
- 这次 机会 珍贵 不过 了
- Cơ hội này là quá là quý báu rồi..
- 她 为 错过 的 机会 感到 悔
- Cô ấy hối hận vì đẫ bỏ lỡ cơ hội.
- 你 得 抓住机会 , 不然 会 后悔
- Bạn phải nắm lấy cơ hội, không thì sẽ hối hận.
- 我丧 了 工作 机会
- Tôi mất đi cơ hội công việc.
- 千方百计 地 寻找机会
- Tìm kiếm cơ hội bằng mọi cách.
- 他 在 寻找 就业机会
- Anh ấy đang tìm cơ hội việc làm.
- 总想找 个 机会 向 他 剖白 几句
- muốn có dịp bộc bạch vài câu với anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 找机会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 找机会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
找›
机›