Đọc nhanh: 删除新编辑花样 (san trừ tân biên tập hoa dạng). Ý nghĩa là: Xóa bỏ mẫu vừa thiết kế.
Ý nghĩa của 删除新编辑花样 khi là Động từ
✪ Xóa bỏ mẫu vừa thiết kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 删除新编辑花样
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 我 真 后悔 以前 没 把 你 拉 黑 只是 删除 好友 太 便宜 你 了
- Thật sự hối hận vì trước đây không block bạn mà chỉ hủy kết bạn quá lời cho bạn rồi
- 爸爸 告诉 我 水上 芭蕾 又 叫 花样游泳
- Bố nói với tôi rằng múa ba lê nước còn được gọi là bơi nghệ thuật.
- 删除 短信
- Xóa tin nhắn.
- 玩花样
- Giở trò bịp bợm.
- 他 对 新来 的 女生 很 花痴
- Anh ấy rất mê mẩn cô gái mới đến.
- 新娘 头上 有 一个 花冠
- Trên đầu cô dâu có một vòng hoa.
- 百花齐放 , 推陈出新
- trăm hoa đua nở, bỏ cũ tạo mới
- 在 会演 中 , 各 剧种 百花齐放 , 极尽 推陈出新 的 能事
- trong buổi biểu diễn, các tiết mục kịch thi nhau trình diễn, gắng sức để bộc lộ hết những sở trường của mình.
- 公园 里 举行 花展 , 各种各样 的 花 争奇斗艳 , 美不胜收
- Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc
- 《 故事 新编 》
- chuyện cũ viết lại
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 编辑部 收到 很多 来稿
- ban biên tập đã nhận được rất nhiều bản thảo.
- 她 负责 编辑 公司 的 新闻稿
- Cô ấy phụ trách biên tập bản tin tức của công ty.
- 花样翻新
- đổi cũ thành mới
- 编辑 迅速 将 失事 消息 编入 晚间新闻
- Biên tập viên nhanh chóng đưa tin vụ tai nạn vào tin tức tối nay.
- 她 花 了 很多 时间 编辑 视频
- Cô ấy đã dành nhiều thời gian để biên tập video.
- 他 编辑 了 一个 新 的 项目 计划
- Anh ấy đã biên tập một kế hoạch dự án mới.
- 超市 里 的 食品 堪称 是 品种齐全 花样翻新
- Đồ ăn trong siêu thị có thể nói là đa dạng và đổi mới hoàn toàn.
- 这 又 是 他 闹 的 什么 新花样
- Đây lại là thủ đoạn bịp bợm mới của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 删除新编辑花样
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 删除新编辑花样 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm删›
新›
样›
编›
花›
辑›
除›