Đọc nhanh: 电气值 (điện khí trị). Ý nghĩa là: Giá trị điện khí.
Ý nghĩa của 电气值 khi là Danh từ
✪ Giá trị điện khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电气值
- 电气化
- điện khí hoá
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 这部 电影 值得 推荐
- Bộ phim này đáng để giới thiệu.
- 这部 电影 看得值
- Phim này rất đáng xem.
- 因 雷暴 天气 而 停电
- Do thời tiết bão tố mà mất điện.
- 这部 电影 值得一看
- Cuốn sách này rất đáng đọc.
- 热死 人 了 , 闷得 都 透 不够 气 似的 , 什么 突然 停电 了
- nóng quá, ngột ngạt đến mức thở không ra hơi, sao lại đột ngột mất điện nữa?
- 不 值得 为 这点 小事 惹气
- không đáng vì chuyện vặt đó mà tức giận.
- 值得 打飞 的 去 吃 的 美食 , 难道 仅仅只是 餐桌上 最 接地 气 的 猪
- Món ăn ngon xứng đáng để làm chuyến bay tới thử, chẳng lẽ lại là thứ thịt lợn bình thường trên bàn ăn sao.
- 她 一气之下 挂 了 电话
- Cô ấy tức giận cúp điện thoại.
- 这些 电子产品 很 娇气
- Những sản phẩm điện tử này rất dễ hỏng.
- 这部 电影 富有 艺术 价值
- Bộ phim này phong phú về giá trị nghệ thuật.
- 他 生气 地挂 了 电话
- Anh ấy tức giận cúp điện thoại.
- 你别 太 小心眼儿 了 , 为 这么 点事 也 值得 生气
- mày hẹp hòi vừa chứ, vì tý chuyện thế mà cũng nổi giận.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电气值
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电气值 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›
气›
电›