Đọc nhanh: 打麻雀运动 (đả ma tước vận động). Ý nghĩa là: Chiến dịch Great Sparrow hoặc Chiến dịch Bốn loài gây hại, một trong những hành động trong Chiến dịch Đại nhảy vọt 大躍進 | 大跃进 nhằm loại bỏ bốn loài gây hại: chuột, ruồi, muỗi và chim sẻ.
Ý nghĩa của 打麻雀运动 khi là Danh từ
✪ Chiến dịch Great Sparrow hoặc Chiến dịch Bốn loài gây hại, một trong những hành động trong Chiến dịch Đại nhảy vọt 大躍進 | 大跃进 nhằm loại bỏ bốn loài gây hại: chuột, ruồi, muỗi và chim sẻ
the Great Sparrow Campaign or the Four Pests Campaign, one of the actions during the Great Leap Forward 大躍進|大跃进 [Dà yuè jìn] aiming to eliminate four pests: rats, flies, mosquitoes, and sparrows
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打麻雀运动
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 这场 革命 运动 方兴未艾
- phong trào cách mạng đang lên.
- 我们 不但 爱 运动 , 还 爱 旅行
- Chúng tôi không chỉ thích thể thao mà còn thích du lịch.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 运动 有助于 消化 的 功能
- Tập thể dục có lợi cho chức năng tiêu hóa.
- 他 从小 就 爱 运动
- từ nhỏ nó đã thích thể thao.
- 他 把 散步 当 运动
- Anh ấy xem đi bộ như là tập thể dục.
- 运动 对 健康 有益
- thể thao có lợi cho sức khoẻ.
- 运动 有助于 健康
- Vận động giúp ích cho sức khỏe.
- 波澜壮阔 的 群众运动
- phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ
- 老人 贪 安逸 不 运动
- Người già ham muốn thoải mái không vận động.
- 全国运动会 会徽
- tiêu chí hội nghị thể thao toàn quốc
- 适当 运动 缓解 压力
- Tập luyện phù hợp giúp giảm áp lực.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 教练 授 运动员 新 的 训练方法
- Huấn luyện viên dạy cho vận động viên phương pháp huấn luyện mới.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 公司 打算 在 四 月底 举办 春季 运动会
- Công ty dự kiến tổ chức các hoạt động thể thao mùa xuân vào cuối tháng 4.
- 我 喜欢 运动 , 尤其 是 打篮球
- Tôi thích thể thao, đặc biệt là chơi bóng rổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打麻雀运动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打麻雀运动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
打›
运›
雀›
麻›