Đọc nhanh: 打折扣 (đả chiết khấu). Ý nghĩa là: bán hạ giá; giảm giá (hàng hoá để bán), làm phiên phiến; làm không đạt yêu cầu; sai lời; sai hẹn (ví với việc làm không đúng với quy định hoặc đúng với điều đã thừa nhận). Ví dụ : - 要保质保量地按时交活儿,不能打折扣。 cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
Ý nghĩa của 打折扣 khi là Động từ
✪ bán hạ giá; giảm giá (hàng hoá để bán)
降低商品的定价 (出售)
✪ làm phiên phiến; làm không đạt yêu cầu; sai lời; sai hẹn (ví với việc làm không đúng với quy định hoặc đúng với điều đã thừa nhận)
比喻不完全按规定的、已承认的或已答应的来做
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打折扣
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 打 九折
- Giảm 10%.
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 酒店 在 淡季 打折
- Khách sạn giảm giá trong mùa thấp điểm.
- 她 打 骨折 了 手腕
- Cô ấy bị đánh gãy xương cổ tay.
- 按 原价 打 八折 出售
- bán giảm giá 20 % theo giá gốc.
- 这个 手机 打 八折 给 你 吧
- Chiếc điện thoại này tôi sẽ giảm giá 20% cho bạn.
- 他 说 他 受过 折磨 拷打 从 他 身上 的 伤疤 看来 倒 也 可信
- Anh ta nói rằng anh ta đã bị tra tấn và tra tấn, và từ những vết sẹo trên cơ thể anh ta có thể tin được điều đó.
- 打折 头
- được chiết khấu; được giảm giá.
- 商店 的 所有 商品 都 打过 折
- Tất cả hàng hóa trong cửa hàng đều đã được giảm giá.
- 商店 周末 会 打折扣
- Cửa hàng sẽ giảm giá vào cuối tuần.
- 不折不扣
- chính xác; đích xác; 100%; không thêm bớt gì
- 我 不能 再 打折 了
- Tôi không thể giảm giá thêm nữa.
- 任 挫折 打击 志不移
- Chịu sự thất bại và đả kích nhưng chí hướng không thay đổi.
- 打 六折
- Giảm 40%.
- 吸烟 真是 不折不扣 的 自杀 行为
- Hút thuốc thực sự là một hành động tự sát.
- 折扣 后 的 价格比 原价 低
- Giá sau giảm giá thấp hơn giá gốc.
- 单数 的 票 今天 打折
- Vé có số lẻ hôm nay được giảm giá.
- 这是 最低价 了 , 不能 再 打折扣 了
- Đây là giá thấp nhất rồi, không thể giảm thêm được nữa
- 他们 提供 打 10 折扣 的 优惠
- Họ cung cấp ưu đãi giảm giá 10%.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打折扣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打折扣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
扣›
折›