扎手 zhā shǒu

Từ hán việt: 【trát thủ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "扎手" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trát thủ). Ý nghĩa là: đâm tay; chích tay, gai góc; hóc búa; gay go; khó khăn; khó giải quyết. Ví dụ : - 。 Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.. - 。 Chuyện này khó giải quyết đây.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 扎手 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 扎手 khi là Động từ

đâm tay; chích tay

刺手

Ví dụ:
  • - 玫瑰 méiguī yǒu 小心 xiǎoxīn 扎手 zhāshǒu

    - Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.

Ý nghĩa của 扎手 khi là Tính từ

gai góc; hóc búa; gay go; khó khăn; khó giải quyết

比喻事情难办

Ví dụ:
  • - 这件 zhèjiàn shì hěn 扎手 zhāshǒu 不好 bùhǎo 处理 chǔlǐ

    - Chuyện này khó giải quyết đây.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎手

  • - 布袋 bùdài kǒu ér 捆扎 kǔnzhā hǎo

    - cột miệng bao bố lại cho chặt.

  • - zhā 裤脚 kùjiǎo

    - xắn quần; vo quần

  • - 安营扎寨 ānyíngzhāzhài

    - cắm trại đóng quân

  • - 我扎 wǒzhā 不好 bùhǎo 还是 háishì lái zhā ba

    - Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.

  • - 底工 dǐgōng 扎实 zhāshí

    - kỹ năng cơ bản chắc chắn.

  • - 扎堆 zhāduī 聊天 liáotiān

    - tụ tập tán gẫu

  • - 裹扎 guǒzhā 伤口 shāngkǒu

    - băng bó vết thương

  • - 功底 gōngdǐ 扎实 zhāshí

    - bản lĩnh vững vàng.

  • - 扎根 zhāgēn 基层 jīcéng

    - thâm nhập vào hạ tầng cơ sở

  • - 麦芒 màimáng hěn 扎手 zhāshǒu

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • - zài zhā 头发 tóufà

    - Cô ấy đang buộc tóc.

  • - zhā 彩牌楼 cǎipáilou

    - dựng cổng chào

  • - 垂死挣扎 chuísǐzhēngzhá

    - giãy chết.

  • - 死命挣扎 sǐmìngzhēngzhá

    - giãy giụa liều mạng.

  • - zhā 啤酒 píjiǔ 怎么 zěnme mài

    - Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?

  • - tiāo 手上 shǒushàng zhā de

    - Khêu cái dằm ở tay.

  • - 玫瑰 méiguī yǒu 小心 xiǎoxīn 扎手 zhāshǒu

    - Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.

  • - 手指 shǒuzhǐ 上扎 shàngzhā le 一根 yīgēn

    - Có một cái gai đâm vào ngón tay.

  • - 这件 zhèjiàn shì hěn 扎手 zhāshǒu 不好 bùhǎo 处理 chǔlǐ

    - Chuyện này khó giải quyết đây.

  • - shì 一个 yígè 绘画 huìhuà 新手 xīnshǒu

    - Tôi là dân mới vào nghề vẽ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 扎手

Hình ảnh minh họa cho từ 扎手

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扎手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+1 nét)
    • Pinyin: Zā , Zhā , Zhá , Zhǎ
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+624E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao