Đọc nhanh: 我头都大了 (ngã đầu đô đại liễu). Ý nghĩa là: đau đầu; nhức đầu (không biết làm như nào; không nghĩ ra cách giải quyết). Ví dụ : - 我头都大了,你别说了。 Tôi nhức đầu rồi đây nè, bạn đừng có nói nữa.
Ý nghĩa của 我头都大了 khi là Động từ
✪ đau đầu; nhức đầu (không biết làm như nào; không nghĩ ra cách giải quyết)
- 我头 都 大 了 , 你 别说 了
- Tôi nhức đầu rồi đây nè, bạn đừng có nói nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我头都大了
- 我 头昏脑胀 , 大概 是 饿 了 吧
- Tớ thấy hoa mắt chóng mặt, có khi là do đói.
- 这个 桔子 把 我 的 牙齿 都 酸 倒 了
- Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.
- 我 的 头 撞 在 低矮 的 门框 上 了
- Tôi đã đập đầu vào khung cửa thấp.
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 值 他 发言 时 , 大家 都 安静 了
- Khi anh ấy phát biểu, mọi người đều im lặng.
- 每年 春节 我 都 祝 她 安康 , 没想到 今年 她 去世 了
- Tết năm nào tôi cũng chúc cô ấy an khang, không ngờ năm nay cô ấy mất rồi.
- 妈妈 每天 都 会 梳理 我 的 头发
- Mẹ tôi mỗi ngày đều chải tóc cho tôi.
- 他 成功 了 , 我们 都 很 欣慰
- Anh ấy thành công rồi, chúng tôi đều rất vui.
- 大家 听 了 他 的 胡言 , 都 嗤之以鼻
- Mọi người nghe những lời nói vớ vẩn của anh ta đều xì mũi coi thường.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 这 两间 大 教室 已经 分配 给 我们 了
- These two large classrooms have been allocated to us.
- 紧急 关头 我算 把 你们 的 真面目 都 看清 了
- Tôi đã nhìn thấy tất cả các màu sắc thực sự của bạn khi các con chip bị hỏng.
- 夏天 到 了 , 大热天 , 我们 常常 可以 看见 狗 总是 在 吐舌头
- Mùa hè đến rồi, vào những ngày nắng nóng, chúng ta thường có thể thấy những chú chó thè lưỡi.
- 我 把 一头 大蒜 剥开 , 把 圆溜溜 的 蒜瓣 放在 钵 里 , 用 槌子 砸 了 起来
- Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.
- 什么 苦头 我 都 尝 过 了
- nỗi khổ nào tôi cũng đã nếm qua.
- 我头 都 大 了 , 你 别说 了
- Tôi nhức đầu rồi đây nè, bạn đừng có nói nữa.
- 风 刮得 我 头发 都 乱 了
- Gió thổi làm tóc tôi rối tung.
- 我 发誓 那辆 大黄蜂 都 经过 我们 的 车 两次 了
- Tôi thề rằng con ong nghệ đã vượt qua chiếc xe này hai lần rồi.
- 昨天 大扫除 , 我们 全组 都 出动 了
- hôm qua tổng vệ sinh, toàn tổ chúng tôi đều tham gia.
- 开头 我们 都 在 一起 , 后来 就 分开 了
- ban đầu chúng tôi đều ở chung với nhau, sau đó thì tách riêng ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我头都大了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我头都大了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
大›
头›
我›
都›