Đọc nhanh: 我也是醉了 (ngã dã thị tuý liễu). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) Tôi thậm chí không thể..., Đùa tôi à!, CHÚA ƠI!.
Ý nghĩa của 我也是醉了 khi là Danh từ
✪ (Tiếng lóng trên Internet) Tôi thậm chí không thể...
(Internet slang) I can't even...
✪ Đùa tôi à!
Are you kidding me!
✪ CHÚA ƠI!
OMG!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我也是醉了
- 我 使 尽 了 浑身解数 也 劝 不动 他们
- Tôi đã cố gắng hết sức nhưng không thể thuyết phục được họ.
- 我 头昏脑胀 , 大概 是 饿 了 吧
- Tớ thấy hoa mắt chóng mặt, có khi là do đói.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 若 是 能 吃不胖 , 我 无敌 了 !
- Nếu ăn mà không béo, tôi vô địch luôn!
- 我们 已经 是 恋人 了
- Chúng tôi đã là người yêu.
- 我 发现 了 我 是 双性恋
- Tôi nhận ra rằng mình là người song tính.
- 反正 路 也 不远 , 我们 还是 安步当车 吧
- dù sao thì đường tắt cũng không xa, hay là chúng ta đi bộ cũng được.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 就算 生病 了 , 我 也 上班
- Cho dù bị bệnh, tôi cũng đi làm.
- 那件事 我 连 点儿 影子 也 记 不得了
- Việc đó tôi chẳng có chút ấn tượng nào cả.
- 別忙 了 兜兜 转转 你 还是 我 的
- Đừng bận nữa, đi một vòng rồi em cũng là của anh thôi.
- 这 也 是 我 最 想要 的 出版商
- Chính xác những gì tôi đang tìm kiếm ở một nhà xuất bản.
- 在 办公室 是 熬过 了 平凡 的 一天 后 , 我 精疲力竭 了
- Sau một ngày bình thường ở văn phòng, tôi đã trở nên mệt mỏi và kiệt sức.
- 我 再也 不是 童子军 了
- Không còn cậu bé do thám.
- 为了 祖国 , 我 可以 献出 我 的 一切 , 就是 生命 也 不 吝惜
- vì tổ quốc tôi có thể hiến dâng tất cả, ngay cả tính mạng cũng không tiếc.
- 我 说 了 也 是 白 说
- Tôi nói cũng vô ích thôi.
- 仔细 想想 , 他 也 不是故意 的 , 所以 我 就 原谅 了 他
- Nghĩ lại, anh ấy cũng không cố ý nên em tha thứ cho anh ấy.
- 她 夹七夹八 地 说 了 许多 话 , 我 也 没 听懂 是 什么 意思
- cô ấy nói linh tinh lang tang một hồi, tôi chẳng hiểu gì cả.
- 那 我 也 当做 是 前厅 好 了
- Tôi đang đi với tiền đình.
- 为了 大伙 的 事 , 我 多 受点 累 也 是 应该 的
- vì việc của mọi người tôi có cực thêm một chút cũng được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我也是醉了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我也是醉了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm也›
了›
我›
是›
醉›