Đọc nhanh: 拉什卡尔加 (lạp thập ca nhĩ gia). Ý nghĩa là: Lashkar Gah, thủ phủ của tỉnh Helmand ở miền nam Afghanistan.
Ý nghĩa của 拉什卡尔加 khi là Danh từ
✪ Lashkar Gah, thủ phủ của tỉnh Helmand ở miền nam Afghanistan
Lashkar Gah, capital of Helmand province in south Afghanistan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉什卡尔加
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 拉斐尔 很 有 魅力
- Rafael rất hấp dẫn.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉什卡尔加
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉什卡尔加 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm什›
加›
卡›
尔›
拉›