戏剧性 là gì?: 戏剧性 (hí kịch tính). Ý nghĩa là: kịch. Ví dụ : - 这是家充满戏剧性的医院 Đây là một bệnh viện rất kịch tính.
Ý nghĩa của 戏剧性 khi là Danh từ
✪ kịch
dramatic
- 这 是 家 充满 戏剧性 的 医院
- Đây là một bệnh viện rất kịch tính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏剧性
- 我 很 喜欢 看 戏剧
- Tôi rất thích xem kịch.
- 话剧 也好 , 京剧 也好 , 随便 什么 戏 , 他 都 爱看
- Kịch nói cũng được, kinh kịch cũng được, bất cứ loại kịch nào anh ấy cũng đều thích.
- 川剧 , 顾名思义 , 就是 流行 于 四川 的 地方戏
- Xuyên kịch, cái tên nói lên tất cả, là kịch được lưu truyền ở vùng Tứ Xuyên.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 全省 戏剧 调演
- hội diễn kịch toàn tỉnh
- 我 在读 这部 戏剧
- Tôi đang đọc kịch bản này.
- 这是 一部 历史 戏剧
- Đây là một vở kịch lịch sử.
- 这部 戏剧 非常 感人
- Vở kịch này rất cảm động.
- 在 戏剧界 执导 多年
- nhiều năm làm đạo diễn kịch.
- 这场 戏 的 压轴 是 京剧
- Tiết mục chính của buổi biểu diễn là kinh kịch.
- 她 在 戏剧 中 扮演 花旦 角色
- Cô ấy đóng vai nữ diễn viên chính trong kịch.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 谨聘 台端 为 本社 戏剧 指导
- kính mời ông làm chỉ đạo vở kịch cho xã chúng tôi.
- 这次 戏剧 演出 的 音响 和 灯光效果 极佳
- Hiệu ứng âm thanh và ánh sáng của hiệu suất bộ phim này là tuyệt vời.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 集齐 戏剧 危险 和 悬疑
- Tất cả những gì kịch tính và nguy hiểm và hồi hộp.
- 小说 和 戏剧 常常 用 对话 描摹 一个 人 的 性格
- tiểu thuyết và kịch thường dùng lối đối thoại để thể hiện tính cách của nhân vật.
- 特写 一种 简要 但 有 戏剧性 的 重要 演员 的 出场 , 如 动作 画面 的 单一 场景
- Chụp cận cảnh một cảnh quan trọng của một diễn viên quan trọng, ngắn gọn nhưng mang tính kịch tính, như một cảnh động tác duy nhất.
- 国际 政治 的 戏剧性 使 她 深感 兴趣
- Cô ấy rất quan tâm vào sự kịch tính của chính trị quốc tế.
- 这 是 家 充满 戏剧性 的 医院
- Đây là một bệnh viện rất kịch tính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 戏剧性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戏剧性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
性›
戏›