戏剧性 xìjùxìng

Từ hán việt: 【hí kịch tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "戏剧性" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

戏剧性 là gì?: (hí kịch tính). Ý nghĩa là: kịch. Ví dụ : - Đây là một bệnh viện rất kịch tính.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 戏剧性 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 戏剧性 khi là Danh từ

kịch

dramatic

Ví dụ:
  • - zhè shì jiā 充满 chōngmǎn 戏剧性 xìjùxìng de 医院 yīyuàn

    - Đây là một bệnh viện rất kịch tính.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏剧性

  • - hěn 喜欢 xǐhuan kàn 戏剧 xìjù

    - Tôi rất thích xem kịch.

  • - 话剧 huàjù 也好 yěhǎo 京剧 jīngjù 也好 yěhǎo 随便 suíbiàn 什么 shénme dōu 爱看 àikàn

    - Kịch nói cũng được, kinh kịch cũng được, bất cứ loại kịch nào anh ấy cũng đều thích.

  • - 川剧 chuānjù 顾名思义 gùmíngsīyì 就是 jiùshì 流行 liúxíng 四川 sìchuān de 地方戏 dìfāngxì

    - Xuyên kịch, cái tên nói lên tất cả, là kịch được lưu truyền ở vùng Tứ Xuyên.

  • - 剧中 jùzhōng duì 主人公 zhǔréngōng 过分 guòfèn 拔高 bágāo 反而 fǎnér 失去 shīqù le 真实性 zhēnshíxìng

    - vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.

  • - 全省 quánshěng 戏剧 xìjù 调演 diàoyǎn

    - hội diễn kịch toàn tỉnh

  • - 在读 zàidú 这部 zhèbù 戏剧 xìjù

    - Tôi đang đọc kịch bản này.

  • - 这是 zhèshì 一部 yībù 历史 lìshǐ 戏剧 xìjù

    - Đây là một vở kịch lịch sử.

  • - 这部 zhèbù 戏剧 xìjù 非常 fēicháng 感人 gǎnrén

    - Vở kịch này rất cảm động.

  • - zài 戏剧界 xìjùjiè 执导 zhídǎo 多年 duōnián

    - nhiều năm làm đạo diễn kịch.

  • - 这场 zhèchǎng de 压轴 yāzhòu shì 京剧 jīngjù

    - Tiết mục chính của buổi biểu diễn là kinh kịch.

  • - zài 戏剧 xìjù zhōng 扮演 bànyǎn 花旦 huādàn 角色 juésè

    - Cô ấy đóng vai nữ diễn viên chính trong kịch.

  • - 一家 yījiā 表演 biǎoyǎn 莎翁 shāwēng 戏剧 xìjù de 影剧 yǐngjù 公司 gōngsī

    - Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.

  • - 谨聘 jǐnpìn 台端 táiduān wèi 本社 běnshè 戏剧 xìjù 指导 zhǐdǎo

    - kính mời ông làm chỉ đạo vở kịch cho xã chúng tôi.

  • - 这次 zhècì 戏剧 xìjù 演出 yǎnchū de 音响 yīnxiǎng 灯光效果 dēngguāngxiàoguǒ 极佳 jíjiā

    - Hiệu ứng âm thanh và ánh sáng của hiệu suất bộ phim này là tuyệt vời.

  • - 事实上 shìshíshàng 整部 zhěngbù 有关 yǒuguān 绿林好汉 lùlínhǎohàn de 集中 jízhōng 普遍 pǔbiàn 充斥 chōngchì zhe 一种 yīzhǒng 同性 tóngxìng 情结 qíngjié

    - Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.

  • - 集齐 jíqí 戏剧 xìjù 危险 wēixiǎn 悬疑 xuányí

    - Tất cả những gì kịch tính và nguy hiểm và hồi hộp.

  • - 小说 xiǎoshuō 戏剧 xìjù 常常 chángcháng yòng 对话 duìhuà 描摹 miáomó 一个 yígè rén de 性格 xìnggé

    - tiểu thuyết và kịch thường dùng lối đối thoại để thể hiện tính cách của nhân vật.

  • - 特写 tèxiě 一种 yīzhǒng 简要 jiǎnyào dàn yǒu 戏剧性 xìjùxìng de 重要 zhòngyào 演员 yǎnyuán de 出场 chūchǎng 动作 dòngzuò 画面 huàmiàn de 单一 dānyī 场景 chǎngjǐng

    - Chụp cận cảnh một cảnh quan trọng của một diễn viên quan trọng, ngắn gọn nhưng mang tính kịch tính, như một cảnh động tác duy nhất.

  • - 国际 guójì 政治 zhèngzhì de 戏剧性 xìjùxìng 使 shǐ 深感 shēngǎn 兴趣 xìngqù

    - Cô ấy rất quan tâm vào sự kịch tính của chính trị quốc tế.

  • - zhè shì jiā 充满 chōngmǎn 戏剧性 xìjùxìng de 医院 yīyuàn

    - Đây là một bệnh viện rất kịch tính.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 戏剧性

Hình ảnh minh họa cho từ 戏剧性

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戏剧性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kịch
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRLN (尸口中弓)
    • Bảng mã:U+5267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao