hān

Từ hán việt: 【hàm.hám.ham】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hàm.hám.ham). Ý nghĩa là: ngốc; ngốc nghếch; ngu si; ngu ngơ; khờ dại; ngây ngô; đần độn, chất phác; chân chất; thật thà; ngây thơ, ngáo. Ví dụ : - 。 Đừng ngốc như thế.. - 。 Người này hơi ngốc.. - 。 Người này toát ra sự ngây thơ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

ngốc; ngốc nghếch; ngu si; ngu ngơ; khờ dại; ngây ngô; đần độn

傻;痴呆

Ví dụ:
  • - bié 那么 nàme 憨傻 hānshǎ

    - Đừng ngốc như thế.

  • - zhè rén 有点 yǒudiǎn hān

    - Người này hơi ngốc.

chất phác; chân chất; thật thà; ngây thơ

朴实;天真

Ví dụ:
  • - 这人 zhèrén 透着 tòuzhe 憨气 hānqì

    - Người này toát ra sự ngây thơ.

  • - wèi rén hěn 憨实 hānshí

    - Anh ấy là người rất thật thà.

ngáo

憨憨

Ví dụ:
  • - 你别 nǐbié 这么 zhème hān ya

    - Bạn đừng có mà ngáo như thế.

  • - zhè zhǐ 小狗 xiǎogǒu hěn hān

    - Con chó nhỏ này rất ngáo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 你别 nǐbié 这么 zhème hān ya

    - Bạn đừng có mà ngáo như thế.

  • - 这人 zhèrén 透着 tòuzhe 憨气 hānqì

    - Người này toát ra sự ngây thơ.

  • - zhè zhǐ 小狗 xiǎogǒu hěn hān

    - Con chó nhỏ này rất ngáo.

  • - 心地 xīndì 憨厚 hānhou

    - lòng thật thà chất phác

  • - 憨厚 hānhou 寡言 guǎyán

    - thật thà ít nói.

  • - 憨态可掬 hāntàikějū

    - dáng vẻ ngây thơ.

  • - wèi rén 纯朴 chúnpiáo 憨实 hānshí

    - đối với mọi người thật thà chất phác.

  • - bié 那么 nàme 憨傻 hānshǎ

    - Đừng ngốc như thế.

  • - de 模样 múyàng 看起来 kànqǐlai hěn 朴实 pǔshí 憨厚 hānhou

    - Anh ấy trông rất giản dị và thật thà.

  • - wèi rén hěn 憨实 hānshí

    - Anh ấy là người rất thật thà.

  • - zhè rén 有点 yǒudiǎn hān

    - Người này hơi ngốc.

  • - kàn zhè hān zhū dōu bèi piàn le hái 以为 yǐwéi 别人 biérén zài bāng

    - con heo này, đều bị lừa rồi còn cho rằng người khác đang giúp mình

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 憨

Hình ảnh minh họa cho từ 憨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 憨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Hān
    • Âm hán việt: Ham , Hàm , Hám
    • Nét bút:フ一丨丨一一一ノ一ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MKP (一大心)
    • Bảng mã:U+61A8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình