憨憨 hān hān

Từ hán việt: 【hàm hàm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "憨憨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hàm hàm). Ý nghĩa là: Ngốc nghếch (mang nghĩa tốt; kiểu mắng yêu).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 憨憨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 憨憨 khi là Tính từ

Ngốc nghếch (mang nghĩa tốt; kiểu mắng yêu)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憨憨

  • - 你别 nǐbié 这么 zhème hān ya

    - Bạn đừng có mà ngáo như thế.

  • - 这人 zhèrén 透着 tòuzhe 憨气 hānqì

    - Người này toát ra sự ngây thơ.

  • - zhè zhǐ 小狗 xiǎogǒu hěn hān

    - Con chó nhỏ này rất ngáo.

  • - 心地 xīndì 憨厚 hānhou

    - lòng thật thà chất phác

  • - 憨厚 hānhou 寡言 guǎyán

    - thật thà ít nói.

  • - 憨态可掬 hāntàikějū

    - dáng vẻ ngây thơ.

  • - wèi rén 纯朴 chúnpiáo 憨实 hānshí

    - đối với mọi người thật thà chất phác.

  • - bié 那么 nàme 憨傻 hānshǎ

    - Đừng ngốc như thế.

  • - de 模样 múyàng 看起来 kànqǐlai hěn 朴实 pǔshí 憨厚 hānhou

    - Anh ấy trông rất giản dị và thật thà.

  • - wèi rén hěn 憨实 hānshí

    - Anh ấy là người rất thật thà.

  • - zhè rén 有点 yǒudiǎn hān

    - Người này hơi ngốc.

  • - kàn zhè hān zhū dōu bèi piàn le hái 以为 yǐwéi 别人 biérén zài bāng

    - con heo này, đều bị lừa rồi còn cho rằng người khác đang giúp mình

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 憨憨

Hình ảnh minh họa cho từ 憨憨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 憨憨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Hān
    • Âm hán việt: Ham , Hàm , Hám
    • Nét bút:フ一丨丨一一一ノ一ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MKP (一大心)
    • Bảng mã:U+61A8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình