Đọc nhanh: 憨憨 (hàm hàm). Ý nghĩa là: Ngốc nghếch (mang nghĩa tốt; kiểu mắng yêu).
Ý nghĩa của 憨憨 khi là Tính từ
✪ Ngốc nghếch (mang nghĩa tốt; kiểu mắng yêu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憨憨
- 你别 这么 憨 呀
- Bạn đừng có mà ngáo như thế.
- 这人 透着 憨气
- Người này toát ra sự ngây thơ.
- 这 只 小狗 很 憨
- Con chó nhỏ này rất ngáo.
- 心地 憨厚
- lòng thật thà chất phác
- 憨厚 寡言
- thật thà ít nói.
- 憨态可掬
- dáng vẻ ngây thơ.
- 为 人 纯朴 憨实
- đối với mọi người thật thà chất phác.
- 别 那么 憨傻
- Đừng ngốc như thế.
- 他 的 模样 看起来 很 朴实 憨厚
- Anh ấy trông rất giản dị và thật thà.
- 他 为 人 很 憨实
- Anh ấy là người rất thật thà.
- 这 人 有点 憨
- Người này hơi ngốc.
- 看 你 这 憨 猪 , 都 被 骗 了 还 以为 别人 在 帮 你
- con heo này, đều bị lừa rồi còn cho rằng người khác đang giúp mình
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 憨憨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 憨憨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm憨›