Đọc nhanh: 手心手背都是肉 (thủ tâm thủ bội đô thị nhụ). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) cả hai đều có tầm quan trọng như nhau, (văn học) cả lòng bàn tay và mu bàn tay đều bằng thịt (thành ngữ), coi trọng cả hai như nhau.
Ý nghĩa của 手心手背都是肉 khi là Đại từ
✪ (nghĩa bóng) cả hai đều có tầm quan trọng như nhau
fig. to both be of equal importance
✪ (văn học) cả lòng bàn tay và mu bàn tay đều bằng thịt (thành ngữ)
lit. both the palm and the back of the hand are made of flesh (idiom)
✪ coi trọng cả hai như nhau
to value both equally
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手心手背都是肉
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 达达尼 昂 不是 火枪手
- D'Artagnan không phải là một ngự lâm quân.
- 我妈 是 个 大提琴手
- Mẹ tôi là một nghệ sĩ cello.
- 这 是 我 的 私事 , 请 不要 插手
- Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.
- 每个 葬礼 后 都 是 吃 柠檬 鸡球 或者 鱼肉
- Mỗi một trong những thứ này là gà hoặc cá chanh.
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 她 各 方面 都 是 一把 好手
- chị ấy là người giỏi về mọi mặt.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 职业 进取心 以及 如 大力 水手 般的 右臂 肌肉
- Một đạo đức làm việc và một cánh tay phải như giáo hoàng.
- 比 技术 , 咱们 几个 都 不是 他 的 敌手
- so về kỹ thuật, chúng tôi đều không phải là đối thủ của anh ấy.
- 那些 帆伞 帅哥 都 是 泡妞 高手
- Những kẻ nhảy dù lấy bất cứ thứ gì họ muốn.
- 他 到底 是 新手 , 啥 都 不熟
- Anh ấy vẫn là người mới, chưa quen gì cả.
- 这 两位 都 是 武林高手 非 等闲之辈
- Cả hai vị này đều là cao thủ võ lâm, đều không dễ động vào.
- 他心 毒手 黑 , 连 朋友 都 害
- Hắn ta độc ác, hại cả bạn bè.
- 我们 都 不是 他们 的 对手
- Chúng ta đều không phải đối thủ của họ.
- 人们 都 夸赞 她 心 灵 手巧
- mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo.
- 她 的 拿手菜 是 红烧肉
- Món sở trường của cô ấy là thịt kho tàu.
- 我 觉得 今天 所有 的 选手 都 是 顶尖 的 选手 无论是 在线 的 还是 踢馆 的
- Tôi nghĩ rằng tất cả các cầu thủ hôm nay đều là những cầu thủ hàng đầu, cho dù họ thi đấu trực tuyến hay dự bị .
- 这些 都 是 我 亲手做 的 菜
- Đây đều là những món do tôi nấu.
- 这些 活都 是 手工 制作 的
- Những sản phẩm này đều làm bằng tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手心手背都是肉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手心手背都是肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
手›
是›
⺼›
肉›
背›
都›