Đọc nhanh: 愁肠寸断 (sầu trường thốn đoạn). Ý nghĩa là: lo lắng; lo âu.
Ý nghĩa của 愁肠寸断 khi là Thành ngữ
✪ lo lắng; lo âu
忧愁的心肠断成了一寸一寸的形容极其焦虑而痛苦,难以言状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愁肠寸断
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 奶奶 把 爷爷 愁得 慌
- Bà làm ông lo đến phát hoảng.
- 片断 经验
- kinh nghiệm vụn vặt.
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 分忧解愁
- san sẻ nỗi lo
- 愁肠百结
- trăm mối lo.
- 离愁别绪 ( 离别 的 愁苦 心情 )
- đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.
- 愁眉不展
- ủ ê; rầu rĩ
- 终天 发愁
- buồn rầu suốt ngày
- 多愁善感
- đa sầu đa cảm.
- 面容 忧愁
- vẻ mặt buồn rầu.
- 愁绪 全消
- mọi vẻ u sầu đều tan biến hết.
- 孩子 把 我 愁 死 了
- Con cái làm tôi lo chết mất.
- 痛断肝肠
- ruột gan đứt đoạn; đau khổ vô cùng.
- 医生 诊断 他 为 肠炎
- Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm ruột.
- 悲伤 的 往事 令人 断肠
- Những kỷ niệm buồn đau làm tan nát lòng người.
- 肝肠寸断 ( 形容 悲伤 程度 之深 )
- đứt ruột đứt gan; đứt từng khúc ruột.
- 他 擅长 从 寸口 断 病症
- Anh ấy giỏi chẩn đoán bệnh qua mạch cổ tay.
- 你 为什么 愁眉苦脸 呢 ?
- Sao trông cậu mặt mày ủ ê thế?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 愁肠寸断
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 愁肠寸断 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寸›
愁›
断›
肠›